DANH SÁCH HỌC SINH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP HỆ CHÍNH QUY KHÓA (2019 - 2021) - KHÓA THI NGÀY 04.04.2021 NGHỀ : CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Cập nhật: 26/11/2023
SỞ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TỈNH ĐẮK LẮK |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG TRUNG CẤP TRƯỜNG SƠN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HĐ thi TN khóa thi ngày 04/04/2021 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP |
TRUNG CẤP HỆ CHÍNH QUY KHÓA (2019 - 2021) - KHÓA THI NGÀY 04.04.2021 |
NGHỀ : CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
(Kèm theo QĐ số :25/QĐ-TCTS ngày 15 tháng 04 năm 2021) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
SBD |
Họ & tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Quê quán |
Giới tính |
Dân tộc |
Quốc tịch |
Ngành đào tạo |
Năm TN |
Xếp loại TN |
Số hiệu TN |
Số hiệu cấp bằng |
|
1 |
V2CEK1902001 |
Nguyễn Đức |
Ba |
28/08/1974 |
Thái Bình |
Thái Bình |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Khá |
TC00066 |
066/2021 |
|
2 |
V2CEK1902002 |
Nguyễn Văn |
Bổng |
01/04/1978 |
Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Khá |
TC00067 |
067/2021 |
|
3 |
V2CEK1902003 |
Nguyễn Thị Lan |
Chi |
08/09/1983 |
Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Trung bình khá |
TC00068 |
068/2021 |
|
4 |
V2CEK1902004 |
Nguyễn Minh |
Chuyền |
18/06/1974 |
Thái Bình |
Thái Bình |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Giỏi |
TC00069 |
069/2021 |
|
5 |
V2CEK1902005 |
Nguyễn Công |
Dũng |
29/04/1975 |
Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Trung bình khá |
TC00070 |
070/2021 |
|
6 |
V2CEK1902006 |
Nguyễn Thanh |
Dũng |
02/07/1981 |
Hải Dương |
Hải Dương |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Khá |
TC00071 |
071/2021 |
|
7 |
V2CEK1902007 |
Nguyễn Tiến |
Dũng |
03/09/1979 |
Nghệ An |
Nghệ An |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Khá |
TC00072 |
072/2021 |
|
8 |
V2CEK1902008 |
Lê Quảng |
Dương |
20/07/1976 |
Thái Bình |
Thái Bình |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Khá |
TC00073 |
073/2021 |
|
9 |
V2CEK1902009 |
Nguyễn Thanh |
Dương |
20/06/1970 |
Hải Dương |
Hải Dương |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Giỏi |
TC00074 |
074/2021 |
|
10 |
V2CEK1902010 |
Tô Thị |
Đãi |
12/10/1971 |
Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Trung bình khá |
TC00075 |
075/2021 |
|
11 |
V2CEK1902011 |
Vũ Tất |
Đức |
10/08/1985 |
Thái Bình |
Thái Bình |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Trung bình khá |
TC00076 |
076/2021 |
|
12 |
V2CEK1902012 |
Lê Thị Thùy |
Giang |
18/08/1982 |
Gia Lai - Kon Tum |
Gia Lai - Kon Tum |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Trung bình khá |
TC00077 |
077/2021 |
|
13 |
V2CEK1902013 |
Hoàng Mạnh |
Hà |
09/02/1976 |
Quảng Bình |
Quảng Bình |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Khá |
TC00078 |
078/2021 |
|
14 |
V2CEK1902014 |
Khương Thị Thu |
Hà |
06/02/1995 |
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Trung bình khá |
TC00079 |
079/2021 |
|
15 |
V2CEK1902015 |
Nguyễn Văn |
Hải |
14/11/1980 |
Thái Bình |
Thái Bình |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Giỏi |
TC00080 |
080/2021 |
|
16 |
V2CEK1902016 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hoa |
17/04/1982 |
Hải Dương |
Hải Dương |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Khá |
TC00081 |
081/2021 |
|
17 |
V2CEK1902017 |
Nguyễn Phi |
Hùng |
26/02/1975 |
Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Khá |
TC00082 |
082/2021 |
|
18 |
V2CEK1902018 |
Phan Trọng |
Hùng |
01/05/1966 |
Nghệ An |
Nghệ An |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Giỏi |
TC00083 |
083/2021 |
|
19 |
V2CEK1902019 |
Trần Mạnh |
Hùng |
17/04/1979 |
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Giỏi |
TC00084 |
084/2021 |
|
20 |
V2CEK1902020 |
Hoàng Thị Thu |
Hương |
20/02/1985 |
Cao Bằng |
Cao Bằng |
Nữ |
|
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Trung bình khá |
TC00085 |
085/2021 |
|
21 |
V2CEK1902021 |
Nguyễn Thu |
Hường |
21/11/1990 |
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Khá |
TC00086 |
086/2021 |
|
22 |
V2CEK1902022 |
H' |
July Niê |
31/05/1988 |
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
Nữ |
Ê đê |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Khá |
TC00087 |
087/2021 |
|
23 |
V2CEK1902023 |
Hoàng Anh |
Kiệt |
26/02/1982 |
Hưng Yên |
Hưng Yên |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Trung bình khá |
TC00088 |
088/2021 |
|
24 |
V2CEK1902024 |
Y |
Khuyết Niê |
10/05/1978 |
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
Nam |
Ê đê |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Giỏi |
TC00089 |
089/2021 |
|
25 |
V2CEK1902025 |
Trần Thị Tiểu |
Linh |
17/02/1991 |
Đồng Nai |
Đồng Nai |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Khá |
TC00090 |
090/2021 |
|
26 |
V2CEK1902026 |
Đặng Hồng |
Lụa |
27/05/1978 |
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Khá |
TC00091 |
091/2021 |
|
27 |
V2CEK1902028 |
Nguyễn Thị |
Mai |
24/10/1988 |
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Khá |
TC00092 |
092/2021 |
|
28 |
V2CEK1902029 |
Lê Thị Hồng |
Minh |
29/10/1985 |
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Trung bình khá |
TC00093 |
093/2021 |
|
29 |
V2CEK1902030 |
Hoàng Thị |
Mùi |
03/09/1982 |
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Trung bình khá |
TC00094 |
094/2021 |
|
30 |
V2CEK1902031 |
Nguyễn Đình |
Nam |
20/12/1975 |
Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Khá |
TC00095 |
095/2021 |
|
31 |
V2CEK1902032 |
Nguyễn Hoài |
Nam |
02/10/1981 |
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Trung bình khá |
TC00096 |
096/2021 |
|
32 |
V2CEK1902033 |
Y |
Nôn Mlô |
02/05/1974 |
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
Nam |
Ê đê |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Trung bình khá |
TC00097 |
097/2021 |
|
33 |
V2CEK1902034 |
Nguyễn Thị Thúy |
Nga |
25/01/1982 |
Quảng Nam |
Quảng Nam |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Trung bình khá |
TC00098 |
098/2021 |
|
34 |
V2CEK1902035 |
Đoàn Thị Như |
Nguyệt |
12/07/1979 |
Bình Định |
Bình Định |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Khá |
TC00099 |
099/2021 |
|
35 |
V2CEK1902036 |
Văn Thị Kim |
Oánh |
18/02/1980 |
Nghệ An |
Nghệ An |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Trung bình khá |
TC00100 |
100/2021 |
|
36 |
V2CEK1902037 |
Phạm Ngọc |
Quang |
15/05/1989 |
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Giỏi |
TC00101 |
101/2021 |
|
37 |
V2CEK1902038 |
Phạm Quang |
Tân |
15/09/1975 |
Hà Nội |
Hà Nội |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Khá |
TC00102 |
102/2021 |
|
38 |
V2CEK1902039 |
Nguyễn Phi |
Tiến |
28/02/1984 |
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Khá |
TC00103 |
103/2021 |
|
39 |
V2CEK1902040 |
Vũ Đức |
Toàn |
10/04/1983 |
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Khá |
TC00104 |
104/2021 |
|
40 |
V2CEK1902041 |
Trần Đình |
Toản |
01/01/1979 |
Quảng Nam |
Quảng Nam |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Khá |
TC00105 |
105/2021 |
|
41 |
V2CEK1902042 |
Phạm Anh |
Tuấn |
04/04/1977 |
Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Trung bình khá |
TC00106 |
106/2021 |
|
42 |
V2CEK1902043 |
Trần Thị Minh |
Tý |
03/10/1984 |
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Giỏi |
TC00107 |
107/2021 |
|
43 |
V2CEK1902044 |
Nguyễn Quốc |
Thanh |
20/10/1975 |
Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Khá |
TC00108 |
108/2021 |
|
44 |
V2CEK1902046 |
Đỗ Danh |
Thành |
14/03/1979 |
Nam Định |
Nam Định |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Trung bình khá |
TC00109 |
109/2021 |
|
45 |
V2CEK1902047 |
Phạm Nguyễn |
Thiện |
29/06/1976 |
Thái Bình |
Thái Bình |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Trung bình khá |
TC00110 |
110/2021 |
|
46 |
V2CEK1902048 |
Y |
Thim Mô |
10/03/1976 |
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
Nam |
Ê đê |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Khá |
TC00111 |
111/2021 |
|
47 |
V2CEK1902049 |
Nguyễn Tiến |
Thịnh |
03/07/1980 |
Bắc Ninh |
Bắc Ninh |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Khá |
TC00112 |
112/2021 |
|
48 |
V2CEK1902050 |
Vũ Thị |
Trang |
04/04/1989 |
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Trung bình khá |
TC00113 |
113/2021 |
|
49 |
V2CEK1902051 |
Nguyễn Ngọc |
Trí |
02/05/1973 |
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Giỏi |
TC00114 |
114/2021 |
|
50 |
V2CEK1902052 |
Triệu Văn |
Truyền |
03/09/1988 |
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
Nam |
Tày |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Trung bình khá |
TC00115 |
115/2021 |
|
51 |
V2CEK1902053 |
Nguyễn Phạm Mai |
Uyên |
25/02/1987 |
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Trung bình khá |
TC00116 |
116/2021 |
|
52 |
V2CEK1902054 |
Nguyễn Văn |
Vinh |
12/10/1977 |
Thái Bình |
Thái Bình |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Khá |
TC00117 |
117/2021 |
|
53 |
V2CEK1902055 |
Lê Anh |
Vũ |
09/10/1975 |
Hà Tĩnh |
Hà Tĩnh |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Giỏi |
TC00118 |
118/2021 |
|
54 |
V2CEK1902056 |
Hoàng Thị Phi |
Yến |
26/04/1977 |
Bình Định |
Bình Định |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Khá |
TC00119 |
119/2021 |
|
55 |
V2CEK1902057 |
Trần Vân |
Công |
29/01/1989 |
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2021 |
Khá |
TC00120 |
120/2021 |
|
CÁC THÔNG TIN HỮU ÍCH
===