DANH SÁCH HỌC SINH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP HỆ CHÍNH QUY KHÓA 01 (2018 - 2019) - KHÓA THI NGÀY 24.11.2019 NGHỀ : CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Cập nhật: 26/11/2023
SỞ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TỈNH ĐẮK LẮK |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG TRUNG CẤP TRƯỜNG SƠN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HĐ thi TN khóa thi ngày 24/11/2019 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP |
TRUNG CẤP HỆ CHÍNH QUY KHÓA 01 (2018 - 2019) - KHÓA THI NGÀY 24.11.2019 |
NGHỀ : CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
(Kèm theo QĐ số :126/QĐ-TCTS ngày 08tháng 12 năm 2019) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
SBD |
Họ & tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Quê quán |
Giới tính |
Dân tộc |
Quốc tịch |
Ngành đào tạo |
Năm TN |
Xếp loại TN |
Số hiệu TN |
Số hiệu cấp bằng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 |
V2CTS1801001 |
Hà Ngọc |
Ái |
08/08/1968 |
Thanh Hóa |
Thanh Hóa |
Nam |
Thái |
Việt Nam |
CNTT |
2019 |
Khá |
TC00001 |
001/2019 |
|
24 |
V2CTS1801024 |
Phạm Văn |
Toan |
08/05/1977 |
Nam Định |
Nam Định |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2019 |
Khá |
TC00024 |
024/2019 |
|
28 |
V2CTS1801028 |
Ngô Khắc |
Tuyên |
04/04/1978 |
Quảng Nam |
Quảng Nam |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2019 |
Khá |
TC00028 |
028/2019 |
|
32 |
V2CTS1801032 |
Hà Duy |
Trường |
25/03/1992 |
Đắk Lắk |
Thái Bình |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2019 |
Khá |
TC00032 |
032/2019 |
|
34 |
V2CEH1801001 |
Lê Quang |
Duy |
10/07/1987 |
Đắk Lắk |
Bình Định |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2019 |
Khá |
TC00034 |
034/2019 |
|
35 |
V2CEH1801002 |
Dương Minh |
Duy |
17/01/1987 |
Đắk Lắk |
Cao Bằng |
Nam |
Tày |
Việt Nam |
CNTT |
2019 |
Giỏi |
TC00035 |
035/2019 |
|
36 |
V2CEH1801003 |
Đinh Thị Hồng |
Dương |
12/09/1979 |
Đắk Lắk |
Quảng Bình |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2019 |
Khá |
TC00036 |
036/2019 |
|
37 |
V2CEH1801004 |
Lê Tài |
Đức |
10/12/1995 |
Đắk Lắk |
Bình Định |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2019 |
Giỏi |
TC00037 |
037/2019 |
|
38 |
V2CEH1801005 |
Trần Thị Thanh |
Hằng |
08/10/1989 |
Đắk Lắk |
Nghệ An |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2019 |
Giỏi |
TC00038 |
038/2019 |
|
39 |
V2CEH1801006 |
Adrơng |
H'Hương |
10/09/1995 |
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
Nữ |
Ê đê |
Việt Nam |
CNTT |
2019 |
Khá |
TC00039 |
039/2019 |
|
40 |
V2CEH1801007 |
Trần Hòa |
Hiệp |
20/09/1997 |
Bình Định |
Bình Định |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2019 |
Khá |
TC00040 |
040/2019 |
|
41 |
V2CEH1801008 |
Tạ Thị Hương |
Lan |
06/01/1978 |
Đắk Lắk |
Hà Nội |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2019 |
Giỏi |
TC00041 |
041/2019 |
|
42 |
V2CEH1801009 |
Cao Bá |
Long |
30/04/1986 |
Đắk Lắk |
Bình Định |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2019 |
Khá |
TC00042 |
042/2019 |
|
43 |
V2CEH1801010 |
Trương Thị Mỹ |
Lượng |
15/09/1981 |
Gia Lai |
Quảng Trị |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2019 |
Giỏi |
TC00043 |
043/2019 |
|
44 |
V2CEH1801011 |
Nguyễn Phúc |
Nhật |
22/04/1995 |
Đắk Lắk |
Quảng Nam |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2019 |
Khá |
TC00044 |
044/2019 |
|
45 |
V2CEH1801012 |
Nguyễn Xuân |
Phương |
26/10/1985 |
Đắk Lắk |
Bình Định |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2019 |
Giỏi |
TC00045 |
045/2019 |
|
46 |
V2CEH1801013 |
Tạ Văn |
Tẩm |
18/08/1986 |
Đắk Lắk |
Thái Bình |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2019 |
Giỏi |
TC00046 |
046/2019 |
|
47 |
V2CEH1801014 |
Nguyễn Phước |
Thọ |
13/03/1973 |
Bình Định |
Bình Định |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2019 |
Giỏi |
TC00047 |
047/2019 |
|
48 |
V2CEH1801015 |
Huỳnh Thị Thanh |
Thùy |
23/06/1971 |
TP Huế |
TP.Huế |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2019 |
Giỏi |
TC00048 |
048/2019 |
|
49 |
V2CEH1801016 |
Lê Thị Lệ |
Thúy |
27/01/1984 |
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
Nữ |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2019 |
Giỏi |
TC00049 |
049/2019 |
|
50 |
V2CEH1801017 |
Trương Đình |
Trung |
02/03/1972 |
Bình Định |
Bình Định |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2019 |
Giỏi |
TC00050 |
050/2019 |
|
51 |
V2CEH1801018 |
Phạm Nguyên |
Viễn |
24/03/1976 |
Quảng Ngãi |
Quảng Ngãi |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2019 |
Giỏi |
TC00051 |
051/2019 |
|
CÁC THÔNG TIN HỮU ÍCH
===