DANH SÁCH HỌC SINH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP TRUNG CẤP HỆ CHÍNH QUY KHÓA 01 (2018 - 2020) - KHÓA THI NGÀY 18.10.2020 NGHỀ : CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Cập nhật: 26/11/2023
SỞ LAO ĐỘNG THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TỈNH ĐẮK LẮK |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TRƯỜNG TRUNG CẤP TRƯỜNG SƠN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
HĐ thi TN khóa thi ngày 18/10/2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH SÁCH HỌC SINH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP |
TRUNG CẤP HỆ CHÍNH QUY KHÓA 01 (2018 - 2020) - KHÓA THI NGÀY 18.10.2020 |
NGHỀ : CÔNG NGHỆ THÔNG TIN |
(Kèm theo QĐ số :59/QĐ-TCTS ngày 10 tháng 11 năm 2020) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
SBD |
Họ & tên |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Quê quán |
Giới tính |
Dân tộc |
Quốc tịch |
Ngành đào tạo |
Năm TN |
Xếp loại TN |
Số hiệu TN |
Số hiệu cấp bằng |
|
1 |
CNL1801004 |
H Khuyên |
M'Buôn |
24/08/2002 |
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
Nữ |
Mnông |
Việt Nam |
CNTT |
2020 |
Khá |
TC00052 |
052/2020 |
|
2 |
CNL1801005 |
H Ngát |
Buôn |
13/10/1999 |
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
Nữ |
Mnông |
Việt Nam |
CNTT |
2020 |
Khá |
TC00053 |
053/2020 |
|
3 |
CNL1801009 |
Y Minh Buôn |
Dap |
11/06/2001 |
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
Nam |
Mnông |
Việt Nam |
CNTT |
2020 |
Khá |
TC00054 |
054/2020 |
|
4 |
CNL1801021 |
Nguyễn Duy |
Khánh |
12/10/2002 |
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2020 |
Khá |
TC00055 |
055/2020 |
|
5 |
CNL1801022 |
Y Thin |
Kmăn |
11/12/2000 |
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
Nam |
Mnông |
Việt Nam |
CNTT |
2020 |
TB.Khá |
TC00056 |
056/2020 |
|
6 |
CNL1801025 |
Y Đhin |
Liêng |
01/04/2000 |
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
Nam |
Mnông |
Việt Nam |
CNTT |
2020 |
Khá |
TC00057 |
057/2020 |
|
7 |
CNL1801027 |
Y Lâm |
Liêng |
19/06/2000 |
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
Nam |
Mnông |
Việt Nam |
CNTT |
2020 |
Khá |
TC00058 |
058/2020 |
|
8 |
CNL1801029 |
Y Mang |
Liêng |
06/10/2001 |
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
Nam |
Mnông |
Việt Nam |
CNTT |
2020 |
Khá |
TC00059 |
059/2020 |
|
9 |
CNL1801030 |
H Uôn |
Liêng |
11/04/2002 |
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
Nữ |
Mnông |
Việt Nam |
CNTT |
2020 |
Khá |
TC00060 |
060/2020 |
|
10 |
CNL1801032 |
Y Nhương |
Liêng Hót |
21/04/2001 |
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
Nam |
Mnông |
Việt Nam |
CNTT |
2020 |
Khá |
TC00061 |
061/2020 |
|
11 |
CNL1801033 |
Vũ Văn |
Lợi |
24/03/1999 |
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
Nam |
Kinh |
Việt Nam |
CNTT |
2020 |
Khá |
TC00062 |
062/2020 |
|
12 |
CNL1801034 |
Y Trọng |
Lưk |
02/01/2002 |
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
Nam |
Mnông |
Việt Nam |
CNTT |
2020 |
Khá |
TC00063 |
063/2020 |
|
13 |
CNL1801037 |
H Thuận |
Mbuôn |
01/11/2002 |
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
Nữ |
Mnông |
Việt Nam |
CNTT |
2020 |
Khá |
TC00064 |
064/2020 |
|
14 |
CNL1801043 |
Trần Đức |
Toàn |
28/09/1999 |
Đắk Lắk |
Đắk Lắk |
Nam |
Mnông |
Việt Nam |
CNTT |
2020 |
Khá |
TC00065 |
065/2020 |
|
CÁC THÔNG TIN HỮU ÍCH
===