Trung cấp Trường Sơn
HOTLINE

0898.487.026 - 0978.11.46.46

Danh sách học sinh đã được cấp bằng trung cấp tại Trường Trung cấp Trường Sơn (danh sách 3)

Cập nhật: 28/05/2019

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÃ ĐƯỢC CẤP BẰNG TRUNG CẤP NGÀNH SƯ PHẠM MẦM NON

(danh sách 3)

Theo Quyết định số 36/TSCS-QĐ - ngày 11 tháng 04 năm 2018 - (Lớp 2018-VB2-ĐC)

TT Họ & tên Giới
tính
Ngày sinh Nơi sinh Năm
TN
Xếp Loại
TN
Số hiệu văn bằng Số vào sổ
1 Trần Thị Lan  Anh Nữ 08-10-90 Gia Lai 2017   B694466 1742
2 Trương Thị Thanh  Bình Nữ 03-01-90 Gia Lai 2017   B694467 1743
3 Bùi Thị Dung Nữ 10-05-90 Gia Lai 2017   B694468 1744
4 Cù Lê Ngọc Nữ 19-06-88 Nghệ An 2017   B694469 1745
5 Nguyễn Thị Thu Nữ 27-11-90 Gia Lai 2017   B694470 1746
6 Phạm Kim Châu Hạnh Nữ 15-09-96 Gia Lai 2017   B694471 1747
7 Nguyễn Thị Thanh  Hảo Nữ 27-07-93 Đăk Lăk 2017   B694472 1748
8 Ngô Thị Thúy Hằng Nữ 16-09-93 Gia Lai 2017   B694473 1749
9 Lê Thị  Hậu Nữ 06-10-88 Thanh Hóa 2017   B694474 1750
10 Trần Thị Hồng Nữ 27-10-90 Nghệ An 2017   B694475 1751
11 Quách Thị Huệ Nữ 20-05-87 Thanh Hóa 2017   B694476 1752
12 Phan Thị  Huy Nữ 14-09-81 Quảng Bình 2017   B694477 1753
13 Nguyễn Thị  Hường Nữ 16-06-88 Bắc Ninh 2017   B694478 1754
14 Lê Thị Thùy Linh Nữ 20-09-90 Hà Tĩnh 2017   B694479 1755
15 Nguyễn Thị Xuân Lộc Nữ 05-05-84 Bình Định 2017   B694480 1756
16 Nguyễn Thị  Nữ 10-05-78 Vĩnh Phúc 2017   B694481 1757
17 Hoàng Thị  Na Nữ 03-03-89 Gia Lai 2017   B694482 1758
18 Chung Nguyệt Nga Nữ 15-07-88 Gia Lai 2017   B694483 1759
19 Hoàng Thị Kim Ngọc Nữ 12-11-90 Gia Lai 2017   B694484 1760
20 Lê Thị Mỹ Nhung Nữ 20-06-92 Quảng Trị 2017   B694485 1761
21 Nguyễn Thị Phương Nữ 19-05-94 Gia Lai 2017   B694486 1762
22 Vũ Thị  Phượng Nữ 11-09-73 Hải Dương 2017   B694487 1763
23 Hà Thị Tuyết Nữ 19-05-69 Thanh Hóa 2017   B694488 1764
24 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết Nữ 02-05-92 Quảng Bình 2017   B694489 1765
25 Nguyễn Thị  Thảo Nữ 19-05-90 Nghệ An 2017   B694490 1766
26 Nguyễn Thị Thu  Thảo Nữ 09-08-94 Lâm Đồng 2017   B694491 1767
27 Nguyễn Thị  Thiện Nữ 02-04-86 Gia Lai 2017   B694492 1768
28 Hoàng Thị Thu Nữ 05-02-93 Nghệ An 2017   B694493 1769
29 Ngô Thị  Thu Nữ 15-04-90 Vĩnh Phú 2017   B694494 1770
30 Nguyễn Thị  Thủy Nữ 02-09-90 Nghệ An 2017   B694495 1771
31 Huỳnh Thị  Thủy Nữ 15-05-85 Gia Lai 2017   B694496 1772
32 Nguyễn Thị Ngọc Thương Nữ 01-06-92 Gia Lai 2017   B694497 1773
33 Phạm Thị  Xuân Nữ 02-10-84 Thanh Hóa 2017   B694498 1774
34 Vũ Thị  Lam Nữ 26-04-85 Nghệ An 2017   B694499 1775
35 Lê Thu  Trang Nữ 16-09-89 Nghệ An 2017   B694500 1776

 

Theo Quyết định số 62/TSCS-QĐ - ngày 11 tháng 06 năm 2018 - (Lớp MN06A - 2018)

TT Họ & tên Giới
tính
Ngày sinh Nơi sinh Năm
TN
XL Số hiệu văn bằng Số vào sổ
1 Phạm Thị  Cúc Nữ 18/01/1992 Hải Dương 2018 Giỏi B694504 1777
2 Lê Thị Hoàng Dung Nữ 27/09/1991 Đắk Lắk 2018 Giỏi B694505 1778
3 Nguyễn Thị  Duyên Nữ 13/04/1982 Đắk Lắk 2018 Giỏi B694506 1779
4 Cao Thị Hải  Nữ 01/04/1986 Quảng Bình 2018 Giỏi B694507 1780
5 Nguyễn Thị Nữ 12/04/1984 Đắk Lắk 2018 Khá B694508 1781
6 Phạm Thị Hoàng Nữ 18/04/1986 Đắk Lắk 2018 Giỏi B694509 1782
7 Lê Thị Hạnh  Nữ 10/12/1993 Đắk Lắk 2018 Giỏi B694510 1783
8 Trần Thị  Hằng Nữ 18/06/1987 Đắk Lắk 2018 Giỏi B694511 1784
9 Kpă HHrut Nữ 27/09/1993 Gia Lai 2018 Giỏi B694512 1785
10 Nguyễn Thị  Hiền Nữ 20/11/1985 Đắk Lắk 2018 Giỏi B694513 1786
11 Hà Thị  Hiến Nữ 27/11/1981 Thanh Hóa 2018 Giỏi B694514 1787
12 Nguyễn Thị Thu Hiền  Nữ 10/08/1989 Nghệ An 2018 Khá B694515 1788
13 H Liang HMok Nữ 14/10/1992 Đắk Lắk 2018 Giỏi B694516 1789
14 Siu  HNhân Nữ 20/04/1993 Gia Lai 2018 Giỏi B694517 1790
15 Nguyễn Thị Thu Hòa Nữ 11/12/1989 Đắk Lắk 2018 Khá B694518 1791
16 Huỳnh Thị Thu Hòa Nữ 29/02/1992 Đắk Lắk 2018 Khá B694519 1792
17 Nguyễn Thị Khánh Hòa Nữ 26/08/1983 Hà Tĩnh 2018 Khá B694520 1793
18 Nông Thị  Huế Nữ 23/12/1984 Cao Bằng 2018 Khá B694521 1794
19 Trần Thị  Huệ Nữ 10/03/1983 Nghệ An 2018 Giỏi B694522 1795
20 Nguyễn Thị Hường Nữ 06/10/1983 Nghệ An 2018 Khá B694523 1796
21 Hồ Thị  Hường Nữ 26/09/1975 Nghệ An 2018 Khá B694524 1797
22 Mai Thị  Len Nữ 16/07/1984 Thanh Hóa 2018 Giỏi B694525 1798
23 Lê Thị Xuân Liên Nữ 03/05/1981 Bình Thuận 2018 Khá B694526 1799
24 Nguyễn Thị Mai Linh Nữ 25/12/1991 Đắk Lắk 2018 Giỏi B694527 1800
25 Võ Thị   Loan Nữ 20/02/1984 Đắk Lắk 2018 Giỏi B694528 1801
26 Đỗ Thị  Loan Nữ 03/10/1990 Đắk Lắk 2018 Giỏi B694529 1802
27 Hồ Thị  Lộc Nữ 01/02/1990 Đắk Lắk 2018 Khá B694530 1803
28 Mai Thị  Luyến Nữ 07/03/1979 Quảng Trị 2018 Khá B694531 1804
29 Lê Thị  Nữ 17/08/1962 Đắk Lắk 2018 Giỏi B694532 1805
30 Mai Thị Ngọc  Mai Nữ 24/02/1993 Đắk Lắk 2018 Giỏi B694533 1806
31 Dương Thị Hoa Mai Nữ 02/08/1986 Đắk Lắk 2018 Giỏi B694534 1807
32 Phan Thị Phương  Mai Nữ 01/09/1988 Nghệ An 2018 Khá B694535 1808
33 HSinh Niê Nữ 20/03/1996 Đắk Lắk 2018 Giỏi B694536 1809
34 Cao Thị Thanh  Nga Nữ 05/12/1986 Đắk Lắk 2018 Giỏi B806506 1810
35 Bùi Như  Ngọc  Nữ 23/09/1989 Đắk Lắk 2018 Khá B806507 1811
36 Vũ Thị Nguyệt  Nữ 19/06/1983 Thái Bình 2018 Giỏi B806508 1812
37 Ngô Thị Ái Nhi Nữ 24/06/1993 Đắk Lắk 2018 Khá B806509 1813
38 Nguyễn Thị Hoài Như Nữ 21/07/1984 Đắk Lắk 2018 Khá B806510 1814
39 Nguyễn Thị Phương Nữ 20/07/1989 Thanh Hóa 2018 Khá B806511 1815
40 Đặng Thị Lệ Quyên Nữ 15/07/1993 Quảng Bình 2018 Giỏi B806512 1816
41 Phạm Thị  Sương Nữ 13/09/1981 Hà Tĩnh 2018 Khá B806513 1817
42 Diệp Thị  Tâm Nữ 20/12/1988 Đắk Lắk 2018 Giỏi B806514 1818
43 Nguyễn Thị  Thảo Nữ 25/10/1992 Bắc Giang 2018 Giỏi B806515 1819
44 Nguyễn Thị  Thơ Nữ 13/09/1992 Hà Tĩnh 2018 Khá B806516 1820
45 Nguyễn Thị Thu Nữ 03/11/1993 Thái Bình 2018 Khá B806517 1821
46 Lê Thị Thanh Thùy Nữ 01/11/1992 Hà Tĩnh 2018 Giỏi B806518 1822
47 Trần Thị Thu  Thủy Nữ 16/01/1994 Hà Tĩnh 2018 Giỏi B806519 1823
48 Nguyễn Thị  Thủy Nữ 17/02/1985 Đắk Lắk 2018 Giỏi B806520 1824
49 Lê Thị  Thúy Nữ 25/09/1989 Lâm Đồng 2018 Giỏi B806521 1825
50 Nguyễn Thị  Thúy Nữ 13/04/1988 Hà Tĩnh 2018 Khá B806522 1826
51 Nguyễn Thị Thanh  Trâm Nữ 08/11/1992 Đắk Lắk 2018 Giỏi B806523 1827
52 Nguyễn Thị Huyền Trinh Nữ 21/04/1994 Đắk Lắk 2018 Giỏi B806524 1828
53 Nguyễn Tố  Uyên Nữ 01/07/1983 Yên Bái 2018 Giỏi B806525 1829
54 Lâm Thị  Yến Nữ 25/07/1986 Lạng Sơn 2018 Khá B806526 1830
55 Trần Thị  Yến Nữ 12/01/1966 Thừa Thiên Huế 2018 Khá B806527 1831
56 Trịnh Thị Hải Yến Nữ 14/08/1993 Đắk Lắk 2018 Giỏi B806528 1832

 

Theo Quyết định số 94/TSCS-QĐ - ngày 15 tháng 08 năm 2018 - (Lớp MN05A)

TT Họ & tên Giới
tính
Ngày sinh Nơi sinh Năm
TN
XL SH bằng Số vào sổ
1 Trần Thị Phương Anh Nữ 17/10/1998 Đắk Lắk 2018  Giỏi  B806528 1833
2 Nguyễn Thị Hồng  Ánh Nữ 02/11/1998 Đắk Lắk 2018  Giỏi  B806529 1834
3 Nguyễn Thị Thùy  Dương Nữ 15/08/1997 Đắk Lắk 2018  Giỏi  B806530 1835
4 Nguyễn Thị Minh Hằng Nữ 02/02/1998 Đắk Lắk 2018  Khá  B806531 1836
5 Kpuih Blết Nữ 20/04/1996 Gia Lai 2018  Khá  B806532 1837
6 Trần Thị  Hiền Nữ 20-12-97 Bình Định 2018  Khá  B806533 1838
7 Ka  Hoa Nữ 01/06/1997 Lâm Đồng 2018  Khá  B806534 1839
8 Huỳnh Thị  Huy Nữ 11/02/1996 Gia Lai 2018  Giỏi  B806535 1840
9 Ka Hương Nữ 13/04/1998 Đắk Lắk 2018  Khá  B806536 1841
10 Trần Thị Lan Hương Nữ 07/03/1998 Quảng Bình 2018  Khá  B806537 1842
11 Kpuih Jok Nữ 01/06/1996 Gia Lai 2018  Khá  B806538 1843
12 Phạm Đỗ Bảo Khuyên Nữ 11/02/1999 Đắk Lắk 2018  Khá  B806539 1844
13 Mai Thị Hồng  Loan Nữ 18/06/1998 Đắk Lắk 2018  Khá  B806540 1845
14 Lương Thị  Lời Nữ 01/01/1998 Đắk Lắk 2018  Giỏi  B806541 1846
15 Nguyễn Trương Thương Mến Nữ 02/03/1998 Quảng Nam 2018  Khá  B806542 1847
16 HMưn Niê Nữ 29/02/1997 Đắk Lắk 2018  Giỏi  B806543 1848
17 Trương Thị Quỳnh  Oanh Nữ 20/08/1997 Đà Nẵng 2018  Giỏi  B806544 1849
18 Ka Rét Nữ 04/09/1997 Lâm Đồng 2018  Khá  B806545 1850
19 Lê  Thị Hoài  Son Nữ 19/09/1998 Nghệ An 2018  Giỏi  B806546 1851
20 Nguyễn Thị Mỹ  Tuyên Nữ 18/03/1998 Lâm Đồng 2018  Khá  B806547 1852
21 Nguyễn Thị Thanh  Thảo Nữ 20/06/1996 Đắk Lắk 2018  Giỏi  B806548 1853
22 Kơ Să Ma The Nữ 22/08/1993 Lâm Đồng 2018  Giỏi  B806549 1854
23 Nguyễn Thị Thuận Nữ 20/09/1995 Đắk Lắk 2018  Khá  B806550 1855
24 Kră Jăn K Thúy Nữ 07/11/1998 Lâm Đồng 2018  Giỏi  B806551 1856
25 Đoàn Thị Mỹ Trinh Nữ 09/11/1997 Lâm Đồng 2018  Khá  B806552 1857
26 Nguyễn Huỳnh Hương Vân Nữ 20/03/1998 Lâm Đồng 2018  Giỏi  B806553 1858
27 Đỗ Ngọc Đan Vy Nữ 09-10-97 Đắk Lắk 2018  Giỏi  B806554 1859
28 Trương Nguyễn Hải Yến Nữ 08-03-00 Đắk Lắk 2018  TB.Khá  B806555 1860

 

Trung cấp Trường Sơn
===

Địa chỉ: Số 164 - Phan Chu Trinh - TP. Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đăk Lăk
Website: trungcaptruongson.edu.vn
Email:  [email protected] 
Điện thoại: 0262 8554 779 - 0262 8553 779 

Hotline: 0898.487.026 -  0978.11.46.46

 

Liên kết mạng xã hội
DMCA.com Protection Status