DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÃ ĐƯỢC CẤP BẰNG TRUNG CẤP NGÀNH SƯ PHẠM MẦM NON
(danh sách 3)
Theo Quyết định số 36/TSCS-QĐ - ngày 11 tháng 04 năm 2018 - (Lớp 2018-VB2-ĐC)
TT |
Họ & tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Năm TN |
Xếp Loại TN |
Số hiệu văn bằng |
Số vào sổ |
1 |
Trần Thị Lan |
Anh |
Nữ |
08-10-90 |
Gia Lai |
2017 |
|
B694466 |
1742 |
2 |
Trương Thị Thanh |
Bình |
Nữ |
03-01-90 |
Gia Lai |
2017 |
|
B694467 |
1743 |
3 |
Bùi Thị |
Dung |
Nữ |
10-05-90 |
Gia Lai |
2017 |
|
B694468 |
1744 |
4 |
Cù Lê Ngọc |
Hà |
Nữ |
19-06-88 |
Nghệ An |
2017 |
|
B694469 |
1745 |
5 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
Nữ |
27-11-90 |
Gia Lai |
2017 |
|
B694470 |
1746 |
6 |
Phạm Kim Châu |
Hạnh |
Nữ |
15-09-96 |
Gia Lai |
2017 |
|
B694471 |
1747 |
7 |
Nguyễn Thị Thanh |
Hảo |
Nữ |
27-07-93 |
Đăk Lăk |
2017 |
|
B694472 |
1748 |
8 |
Ngô Thị Thúy |
Hằng |
Nữ |
16-09-93 |
Gia Lai |
2017 |
|
B694473 |
1749 |
9 |
Lê Thị |
Hậu |
Nữ |
06-10-88 |
Thanh Hóa |
2017 |
|
B694474 |
1750 |
10 |
Trần Thị |
Hồng |
Nữ |
27-10-90 |
Nghệ An |
2017 |
|
B694475 |
1751 |
11 |
Quách Thị |
Huệ |
Nữ |
20-05-87 |
Thanh Hóa |
2017 |
|
B694476 |
1752 |
12 |
Phan Thị |
Huy |
Nữ |
14-09-81 |
Quảng Bình |
2017 |
|
B694477 |
1753 |
13 |
Nguyễn Thị |
Hường |
Nữ |
16-06-88 |
Bắc Ninh |
2017 |
|
B694478 |
1754 |
14 |
Lê Thị Thùy |
Linh |
Nữ |
20-09-90 |
Hà Tĩnh |
2017 |
|
B694479 |
1755 |
15 |
Nguyễn Thị Xuân |
Lộc |
Nữ |
05-05-84 |
Bình Định |
2017 |
|
B694480 |
1756 |
16 |
Nguyễn Thị |
Lý |
Nữ |
10-05-78 |
Vĩnh Phúc |
2017 |
|
B694481 |
1757 |
17 |
Hoàng Thị |
Na |
Nữ |
03-03-89 |
Gia Lai |
2017 |
|
B694482 |
1758 |
18 |
Chung Nguyệt |
Nga |
Nữ |
15-07-88 |
Gia Lai |
2017 |
|
B694483 |
1759 |
19 |
Hoàng Thị Kim |
Ngọc |
Nữ |
12-11-90 |
Gia Lai |
2017 |
|
B694484 |
1760 |
20 |
Lê Thị Mỹ |
Nhung |
Nữ |
20-06-92 |
Quảng Trị |
2017 |
|
B694485 |
1761 |
21 |
Nguyễn Thị |
Phương |
Nữ |
19-05-94 |
Gia Lai |
2017 |
|
B694486 |
1762 |
22 |
Vũ Thị |
Phượng |
Nữ |
11-09-73 |
Hải Dương |
2017 |
|
B694487 |
1763 |
23 |
Hà Thị |
Tuyết |
Nữ |
19-05-69 |
Thanh Hóa |
2017 |
|
B694488 |
1764 |
24 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Tuyết |
Nữ |
02-05-92 |
Quảng Bình |
2017 |
|
B694489 |
1765 |
25 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
Nữ |
19-05-90 |
Nghệ An |
2017 |
|
B694490 |
1766 |
26 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
09-08-94 |
Lâm Đồng |
2017 |
|
B694491 |
1767 |
27 |
Nguyễn Thị |
Thiện |
Nữ |
02-04-86 |
Gia Lai |
2017 |
|
B694492 |
1768 |
28 |
Hoàng Thị |
Thu |
Nữ |
05-02-93 |
Nghệ An |
2017 |
|
B694493 |
1769 |
29 |
Ngô Thị |
Thu |
Nữ |
15-04-90 |
Vĩnh Phú |
2017 |
|
B694494 |
1770 |
30 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
Nữ |
02-09-90 |
Nghệ An |
2017 |
|
B694495 |
1771 |
31 |
Huỳnh Thị |
Thủy |
Nữ |
15-05-85 |
Gia Lai |
2017 |
|
B694496 |
1772 |
32 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Thương |
Nữ |
01-06-92 |
Gia Lai |
2017 |
|
B694497 |
1773 |
33 |
Phạm Thị |
Xuân |
Nữ |
02-10-84 |
Thanh Hóa |
2017 |
|
B694498 |
1774 |
34 |
Vũ Thị |
Lam |
Nữ |
26-04-85 |
Nghệ An |
2017 |
|
B694499 |
1775 |
35 |
Lê Thu |
Trang |
Nữ |
16-09-89 |
Nghệ An |
2017 |
|
B694500 |
1776 |
Theo Quyết định số 62/TSCS-QĐ - ngày 11 tháng 06 năm 2018 - (Lớp MN06A - 2018)
TT |
Họ & tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Năm TN |
XL |
Số hiệu văn bằng |
Số vào sổ |
1 |
Phạm Thị |
Cúc |
Nữ |
18/01/1992 |
Hải Dương |
2018 |
Giỏi |
B694504 |
1777 |
2 |
Lê Thị Hoàng |
Dung |
Nữ |
27/09/1991 |
Đắk Lắk |
2018 |
Giỏi |
B694505 |
1778 |
3 |
Nguyễn Thị |
Duyên |
Nữ |
13/04/1982 |
Đắk Lắk |
2018 |
Giỏi |
B694506 |
1779 |
4 |
Cao Thị Hải |
Hà |
Nữ |
01/04/1986 |
Quảng Bình |
2018 |
Giỏi |
B694507 |
1780 |
5 |
Nguyễn Thị |
Hà |
Nữ |
12/04/1984 |
Đắk Lắk |
2018 |
Khá |
B694508 |
1781 |
6 |
Phạm Thị Hoàng |
Hà |
Nữ |
18/04/1986 |
Đắk Lắk |
2018 |
Giỏi |
B694509 |
1782 |
7 |
Lê Thị |
Hạnh |
Nữ |
10/12/1993 |
Đắk Lắk |
2018 |
Giỏi |
B694510 |
1783 |
8 |
Trần Thị |
Hằng |
Nữ |
18/06/1987 |
Đắk Lắk |
2018 |
Giỏi |
B694511 |
1784 |
9 |
Kpă |
H'Hrut |
Nữ |
27/09/1993 |
Gia Lai |
2018 |
Giỏi |
B694512 |
1785 |
10 |
Nguyễn Thị |
Hiền |
Nữ |
20/11/1985 |
Đắk Lắk |
2018 |
Giỏi |
B694513 |
1786 |
11 |
Hà Thị |
Hiến |
Nữ |
27/11/1981 |
Thanh Hóa |
2018 |
Giỏi |
B694514 |
1787 |
12 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
Nữ |
10/08/1989 |
Nghệ An |
2018 |
Khá |
B694515 |
1788 |
13 |
H Liang |
HMok |
Nữ |
14/10/1992 |
Đắk Lắk |
2018 |
Giỏi |
B694516 |
1789 |
14 |
Siu |
H'Nhân |
Nữ |
20/04/1993 |
Gia Lai |
2018 |
Giỏi |
B694517 |
1790 |
15 |
Nguyễn Thị Thu |
Hòa |
Nữ |
11/12/1989 |
Đắk Lắk |
2018 |
Khá |
B694518 |
1791 |
16 |
Huỳnh Thị Thu |
Hòa |
Nữ |
29/02/1992 |
Đắk Lắk |
2018 |
Khá |
B694519 |
1792 |
17 |
Nguyễn Thị Khánh |
Hòa |
Nữ |
26/08/1983 |
Hà Tĩnh |
2018 |
Khá |
B694520 |
1793 |
18 |
Nông Thị |
Huế |
Nữ |
23/12/1984 |
Cao Bằng |
2018 |
Khá |
B694521 |
1794 |
19 |
Trần Thị |
Huệ |
Nữ |
10/03/1983 |
Nghệ An |
2018 |
Giỏi |
B694522 |
1795 |
20 |
Nguyễn Thị |
Hường |
Nữ |
06/10/1983 |
Nghệ An |
2018 |
Khá |
B694523 |
1796 |
21 |
Hồ Thị |
Hường |
Nữ |
26/09/1975 |
Nghệ An |
2018 |
Khá |
B694524 |
1797 |
22 |
Mai Thị |
Len |
Nữ |
16/07/1984 |
Thanh Hóa |
2018 |
Giỏi |
B694525 |
1798 |
23 |
Lê Thị Xuân |
Liên |
Nữ |
03/05/1981 |
Bình Thuận |
2018 |
Khá |
B694526 |
1799 |
24 |
Nguyễn Thị Mai |
Linh |
Nữ |
25/12/1991 |
Đắk Lắk |
2018 |
Giỏi |
B694527 |
1800 |
25 |
Võ Thị |
Loan |
Nữ |
20/02/1984 |
Đắk Lắk |
2018 |
Giỏi |
B694528 |
1801 |
26 |
Đỗ Thị |
Loan |
Nữ |
03/10/1990 |
Đắk Lắk |
2018 |
Giỏi |
B694529 |
1802 |
27 |
Hồ Thị |
Lộc |
Nữ |
01/02/1990 |
Đắk Lắk |
2018 |
Khá |
B694530 |
1803 |
28 |
Mai Thị |
Luyến |
Nữ |
07/03/1979 |
Quảng Trị |
2018 |
Khá |
B694531 |
1804 |
29 |
Lê Thị |
Lý |
Nữ |
17/08/1962 |
Đắk Lắk |
2018 |
Giỏi |
B694532 |
1805 |
30 |
Mai Thị Ngọc |
Mai |
Nữ |
24/02/1993 |
Đắk Lắk |
2018 |
Giỏi |
B694533 |
1806 |
31 |
Dương Thị Hoa |
Mai |
Nữ |
02/08/1986 |
Đắk Lắk |
2018 |
Giỏi |
B694534 |
1807 |
32 |
Phan Thị Phương |
Mai |
Nữ |
01/09/1988 |
Nghệ An |
2018 |
Khá |
B694535 |
1808 |
33 |
H'Sinh |
Niê |
Nữ |
20/03/1996 |
Đắk Lắk |
2018 |
Giỏi |
B694536 |
1809 |
34 |
Cao Thị Thanh |
Nga |
Nữ |
05/12/1986 |
Đắk Lắk |
2018 |
Giỏi |
B806506 |
1810 |
35 |
Bùi Như |
Ngọc |
Nữ |
23/09/1989 |
Đắk Lắk |
2018 |
Khá |
B806507 |
1811 |
36 |
Vũ Thị |
Nguyệt |
Nữ |
19/06/1983 |
Thái Bình |
2018 |
Giỏi |
B806508 |
1812 |
37 |
Ngô Thị Ái |
Nhi |
Nữ |
24/06/1993 |
Đắk Lắk |
2018 |
Khá |
B806509 |
1813 |
38 |
Nguyễn Thị Hoài |
Như |
Nữ |
21/07/1984 |
Đắk Lắk |
2018 |
Khá |
B806510 |
1814 |
39 |
Nguyễn Thị |
Phương |
Nữ |
20/07/1989 |
Thanh Hóa |
2018 |
Khá |
B806511 |
1815 |
40 |
Đặng Thị Lệ |
Quyên |
Nữ |
15/07/1993 |
Quảng Bình |
2018 |
Giỏi |
B806512 |
1816 |
41 |
Phạm Thị |
Sương |
Nữ |
13/09/1981 |
Hà Tĩnh |
2018 |
Khá |
B806513 |
1817 |
42 |
Diệp Thị |
Tâm |
Nữ |
20/12/1988 |
Đắk Lắk |
2018 |
Giỏi |
B806514 |
1818 |
43 |
Nguyễn Thị |
Thảo |
Nữ |
25/10/1992 |
Bắc Giang |
2018 |
Giỏi |
B806515 |
1819 |
44 |
Nguyễn Thị |
Thơ |
Nữ |
13/09/1992 |
Hà Tĩnh |
2018 |
Khá |
B806516 |
1820 |
45 |
Nguyễn Thị |
Thu |
Nữ |
03/11/1993 |
Thái Bình |
2018 |
Khá |
B806517 |
1821 |
46 |
Lê Thị Thanh |
Thùy |
Nữ |
01/11/1992 |
Hà Tĩnh |
2018 |
Giỏi |
B806518 |
1822 |
47 |
Trần Thị Thu |
Thủy |
Nữ |
16/01/1994 |
Hà Tĩnh |
2018 |
Giỏi |
B806519 |
1823 |
48 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
Nữ |
17/02/1985 |
Đắk Lắk |
2018 |
Giỏi |
B806520 |
1824 |
49 |
Lê Thị |
Thúy |
Nữ |
25/09/1989 |
Lâm Đồng |
2018 |
Giỏi |
B806521 |
1825 |
50 |
Nguyễn Thị |
Thúy |
Nữ |
13/04/1988 |
Hà Tĩnh |
2018 |
Khá |
B806522 |
1826 |
51 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trâm |
Nữ |
08/11/1992 |
Đắk Lắk |
2018 |
Giỏi |
B806523 |
1827 |
52 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trinh |
Nữ |
21/04/1994 |
Đắk Lắk |
2018 |
Giỏi |
B806524 |
1828 |
53 |
Nguyễn Tố |
Uyên |
Nữ |
01/07/1983 |
Yên Bái |
2018 |
Giỏi |
B806525 |
1829 |
54 |
Lâm Thị |
Yến |
Nữ |
25/07/1986 |
Lạng Sơn |
2018 |
Khá |
B806526 |
1830 |
55 |
Trần Thị |
Yến |
Nữ |
12/01/1966 |
Thừa Thiên Huế |
2018 |
Khá |
B806527 |
1831 |
56 |
Trịnh Thị Hải |
Yến |
Nữ |
14/08/1993 |
Đắk Lắk |
2018 |
Giỏi |
B806528 |
1832 |
Theo Quyết định số 94/TSCS-QĐ - ngày 15 tháng 08 năm 2018 - (Lớp MN05A)
TT |
Họ & tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Năm TN |
XL |
SH bằng |
Số vào sổ |
1 |
Trần Thị Phương |
Anh |
Nữ |
17/10/1998 |
Đắk Lắk |
2018 |
Giỏi |
B806528 |
1833 |
2 |
Nguyễn Thị Hồng |
Ánh |
Nữ |
02/11/1998 |
Đắk Lắk |
2018 |
Giỏi |
B806529 |
1834 |
3 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
Nữ |
15/08/1997 |
Đắk Lắk |
2018 |
Giỏi |
B806530 |
1835 |
4 |
Nguyễn Thị Minh |
Hằng |
Nữ |
02/02/1998 |
Đắk Lắk |
2018 |
Khá |
B806531 |
1836 |
5 |
Kpuih |
Blết |
Nữ |
20/04/1996 |
Gia Lai |
2018 |
Khá |
B806532 |
1837 |
6 |
Trần Thị |
Hiền |
Nữ |
20-12-97 |
Bình Định |
2018 |
Khá |
B806533 |
1838 |
7 |
Ka' |
Hoa |
Nữ |
01/06/1997 |
Lâm Đồng |
2018 |
Khá |
B806534 |
1839 |
8 |
Huỳnh Thị |
Huy |
Nữ |
11/02/1996 |
Gia Lai |
2018 |
Giỏi |
B806535 |
1840 |
9 |
Ka |
Hương |
Nữ |
13/04/1998 |
Đắk Lắk |
2018 |
Khá |
B806536 |
1841 |
10 |
Trần Thị Lan |
Hương |
Nữ |
07/03/1998 |
Quảng Bình |
2018 |
Khá |
B806537 |
1842 |
11 |
Kpuih |
Jok |
Nữ |
01/06/1996 |
Gia Lai |
2018 |
Khá |
B806538 |
1843 |
12 |
Phạm Đỗ Bảo |
Khuyên |
Nữ |
11/02/1999 |
Đắk Lắk |
2018 |
Khá |
B806539 |
1844 |
13 |
Mai Thị Hồng |
Loan |
Nữ |
18/06/1998 |
Đắk Lắk |
2018 |
Khá |
B806540 |
1845 |
14 |
Lương Thị |
Lời |
Nữ |
01/01/1998 |
Đắk Lắk |
2018 |
Giỏi |
B806541 |
1846 |
15 |
Nguyễn Trương Thương |
Mến |
Nữ |
02/03/1998 |
Quảng Nam |
2018 |
Khá |
B806542 |
1847 |
16 |
H'Mưn |
Niê |
Nữ |
29/02/1997 |
Đắk Lắk |
2018 |
Giỏi |
B806543 |
1848 |
17 |
Trương Thị Quỳnh |
Oanh |
Nữ |
20/08/1997 |
Đà Nẵng |
2018 |
Giỏi |
B806544 |
1849 |
18 |
Ka |
Rét |
Nữ |
04/09/1997 |
Lâm Đồng |
2018 |
Khá |
B806545 |
1850 |
19 |
Lê Thị Hoài |
Son |
Nữ |
19/09/1998 |
Nghệ An |
2018 |
Giỏi |
B806546 |
1851 |
20 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Tuyên |
Nữ |
18/03/1998 |
Lâm Đồng |
2018 |
Khá |
B806547 |
1852 |
21 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thảo |
Nữ |
20/06/1996 |
Đắk Lắk |
2018 |
Giỏi |
B806548 |
1853 |
22 |
Kơ Să Ma |
The |
Nữ |
22/08/1993 |
Lâm Đồng |
2018 |
Giỏi |
B806549 |
1854 |
23 |
Nguyễn Thị |
Thuận |
Nữ |
20/09/1995 |
Đắk Lắk |
2018 |
Khá |
B806550 |
1855 |
24 |
Kră Jăn K' |
Thúy |
Nữ |
07/11/1998 |
Lâm Đồng |
2018 |
Giỏi |
B806551 |
1856 |
25 |
Đoàn Thị Mỹ |
Trinh |
Nữ |
09/11/1997 |
Lâm Đồng |
2018 |
Khá |
B806552 |
1857 |
26 |
Nguyễn Huỳnh Hương |
Vân |
Nữ |
20/03/1998 |
Lâm Đồng |
2018 |
Giỏi |
B806553 |
1858 |
27 |
Đỗ Ngọc Đan |
Vy |
Nữ |
09-10-97 |
Đắk Lắk |
2018 |
Giỏi |
B806554 |
1859 |
28 |
Trương Nguyễn Hải |
Yến |
Nữ |
08-03-00 |
Đắk Lắk |
2018 |
TB.Khá |
B806555 |
1860 |