DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÃ ĐƯỢC CẤP BẰNG TRUNG CẤP NGÀNH SƯ PHẠM MẦM NON
(danh sách 2)
Theo Quyết định số 130/2017/QĐ-TCTS ngày 20 tháng 6 năm 2017 (Lớp MNTC - 2017 - Đức Cơ)
STT |
Họ & Tên |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Nơi sinh |
Năm tốt nghiệp |
Xếp loại tốt nghiệp |
Số hiệu văn bằng |
Vào sổ cấp bằng |
1 |
Nguyễn Thị |
Anh |
12/12/1988 |
Nữ |
Hà Tây |
2017 |
Khá |
B535109 |
1564 |
2 |
Đỗ Thị |
Bình |
22/11/1973 |
Nữ |
Hà Nội |
2017 |
Giỏi |
B535110 |
1565 |
3 |
Nguyễn Thị |
Châm |
12/10/1980 |
Nữ |
Hải Dương |
2017 |
Khá |
B535111 |
1566 |
4 |
Ngô Thị Thùy |
Dung |
16/02/1975 |
Nữ |
Hà Nội |
2017 |
Giỏi |
B535112 |
1567 |
5 |
Hà Thị |
Dung |
13/10/1976 |
Nữ |
Hải Dương |
2017 |
Khá |
B535113 |
1568 |
6 |
Nguyễn Thị |
Dung |
20/08/1978 |
Nữ |
Hà Tĩnh |
2017 |
Khá |
B535114 |
1569 |
7 |
Nguyễn Thị |
Dung |
13/11/1994 |
Nữ |
Quảng Ninh |
2017 |
Khá |
B694344 |
1570 |
8 |
Nguyễn Thị |
Dung |
01/01/1980 |
Nữ |
Hải Dương |
2017 |
Khá |
B535116 |
1571 |
9 |
Trần Thị |
Hà |
14/04/1977 |
Nữ |
Vĩnh Phúc |
2017 |
Khá |
B694287 |
1572 |
10 |
Trần Thị |
Hà |
20/10/1981 |
Nữ |
Vĩnh Phúc |
2017 |
Khá |
B694288 |
1573 |
11 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
16/05/1983 |
Nữ |
Hà Tĩnh |
2017 |
Khá |
B694289 |
1574 |
12 |
Nguyễn Thị |
Hằng |
20/06/1989 |
|
Gia Lai |
|
Khá |
B694290 |
1575 |
13 |
Hà Thị |
Hằng |
16/02/1991 |
Nữ |
Quảng Bình |
2017 |
Khá |
B694291 |
1576 |
14 |
Lê Thị |
Hiên |
09/10/1981 |
Nữ |
Thanh Hóa |
2017 |
Khá |
B694292 |
1577 |
15 |
Ksor |
HLiêm |
07/07/1997 |
Nữ |
Gia Lai |
2017 |
Khá |
B694293 |
1578 |
16 |
Phạm Thị |
Hoa |
04/10/1971 |
Nữ |
Gia Lai |
2017 |
Khá |
B694294 |
1579 |
17 |
Cao Thị |
Hoa |
08/02/1976 |
Nữ |
Nghệ An |
2017 |
Khá |
B694295 |
1580 |
18 |
Nguyễn Thị Thu |
Hoài |
16/09/1977 |
Nữ |
Phú Thọ |
2017 |
Giỏi |
B694296 |
1581 |
19 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
19/10/1973 |
Nữ |
Thái Bình |
2017 |
TB.Khá |
B694297 |
1582 |
20 |
Trần Thị Thanh |
Hồng |
20/10/1988 |
Nữ |
Quảng Bình |
2017 |
Khá |
B694298 |
1583 |
21 |
Nguyễn Thị Thu |
Huyền |
02/02/1979 |
Nữ |
Gia Lai |
2017 |
Khá |
B694299 |
1584 |
22 |
Nguyễn Thị Diệu |
Huyền |
01/01/1980 |
Nữ |
Quảng Bình |
2017 |
Khá |
B694300 |
1585 |
23 |
Đỗ Thị |
Hường |
10/02/1980 |
Nữ |
Quảng Bình |
2017 |
Khá |
B694301 |
1586 |
24 |
Đinh Thị Thúy |
Hường |
01/10/1972 |
Nữ |
Ninh Bình |
2017 |
Khá |
B694302 |
1587 |
25 |
Đinh Thị |
Hướng |
12/04/1976 |
Nữ |
Ninh Bình |
2017 |
Giỏi |
B694339 |
1588 |
26 |
Bùi Thị |
Liên |
06/10/1975 |
Nữ |
Thanh Hóa |
2017 |
Khá |
B694304 |
1589 |
27 |
Nguyễn Thị Kim |
Liên |
03/07/1971 |
Nữ |
Bình Định |
2017 |
Khá |
B694338 |
1590 |
28 |
Trần Thị |
Loan |
10/03/1983 |
Nữ |
Nghệ An |
2017 |
Khá |
B694306 |
1591 |
29 |
Lê Thị |
Lý |
09/02/1973 |
Nữ |
Hà Nội |
2017 |
Khá |
B694307 |
1592 |
30 |
Hồ Thị |
Lý |
10/09/1988 |
Nữ |
Nghệ An |
2017 |
Khá |
B694308 |
1593 |
31 |
Nguyễn Thị Phương |
Mai |
08/09/1977 |
Nữ |
Quảng Bình |
2017 |
Khá |
B694309 |
1594 |
32 |
Hà Thị |
Mái |
15/10/1975 |
Nữ |
Hải Dương |
2017 |
Khá |
B694310 |
1595 |
33 |
Mai Thị |
Mận |
20/04/1972 |
Nữ |
Vĩnh Phúc |
2017 |
Khá |
B694343 |
1596 |
34 |
Trịnh Thị |
Nga |
08/11/1995 |
Nữ |
Quảng Bình |
2017 |
Giỏi |
B694312 |
1597 |
35 |
Vũ Thị |
Nga |
22/12/1971 |
Nữ |
Hà Nội |
2017 |
Khá |
B694336 |
1598 |
36 |
Ngân Thị Thúy |
Ngà |
16/06/1984 |
Nữ |
Hà Tĩnh |
2017 |
Khá |
B694314 |
1599 |
37 |
Trần Thị |
Ngọc |
21/07/1988 |
Nữ |
Quảng Bình |
2017 |
Khá |
B694315 |
1600 |
38 |
Chu Thị |
Nguyệt |
02/03/1976 |
Nữ |
Hà Tĩnh |
2017 |
Khá |
B694316 |
1601 |
39 |
Bùi Thị |
Phương |
06/02/1990 |
Nữ |
Hà Nội |
2017 |
Khá |
B694317 |
1602 |
40 |
Rơ Lan |
Phyim |
20/07/1986 |
Nữ |
Gia Lai |
2017 |
Khá |
B694318 |
1603 |
41 |
Đặng Thị |
Sen |
20/02/1989 |
Nữ |
Phú Thọ |
2017 |
Khá |
B694319 |
1604 |
42 |
Nguyễn Thị |
Sơn |
15/10/1982 |
Nữ |
Vĩnh Phúc |
2017 |
TB.Khá |
B694320 |
1605 |
43 |
Nguyễn Thị |
Tú |
1976 |
Nữ |
Thanh Hóa |
2017 |
Khá |
B694321 |
1606 |
44 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
20/07/1971 |
Nữ |
Hà Nội |
2017 |
Khá |
B694341 |
1607 |
45 |
Lê Thị Thu |
Thảo |
21/05/1993 |
Nữ |
Đắk Lắk |
2017 |
Khá |
B694323 |
1608 |
46 |
Vũ Thị |
Thẩm |
25/09/1974 |
Nữ |
Thái Bình |
2017 |
Khá |
B694324 |
1609 |
47 |
Hoàng Thị |
Thế |
04/05/1973 |
Nữ |
Ninh Bình |
2017 |
Khá |
B694325 |
1610 |
48 |
Trần Thị |
Thuận |
25/11/1985 |
Nữ |
Hà Nội |
2017 |
Khá |
B694326 |
1611 |
49 |
Nguyễn Thị |
Thuận |
22/02/1977 |
Nữ |
Hà Tĩnh |
2017 |
Khá |
B694327 |
1612 |
50 |
Trương Thị |
Thức |
12/05/1983 |
Nữ |
Thanh Hóa |
2017 |
Khá |
B694328 |
1613 |
51 |
Nguyễn Thị |
Thương |
04/04/1981 |
Nữ |
Hà Tĩnh |
2017 |
Khá |
B694329 |
1614 |
52 |
Dương Thị Thúy |
Trang |
20/08/1996 |
Nữ |
Quảng Bình |
2017 |
Khá |
B694330 |
1615 |
53 |
Vũ Thị Huyền |
Trang |
11/04/1991 |
Nữ |
Gia Lai |
2017 |
Khá |
B694331 |
1616 |
54 |
Châu Thị |
Trâm |
22/12/1977 |
Nữ |
Thái Bình |
2017 |
Khá |
B694332 |
1617 |
55 |
Nguyễn Thị |
Vân |
19/10/1972 |
Nữ |
Nghệ An |
2017 |
Khá |
B694333 |
1618 |
56 |
Nguyễn Thị Hoàng |
Vi |
20/021993 |
Nữ |
Quảng Nam |
2017 |
Khá |
B694334 |
1619 |
57 |
Đỗ Thị |
Yến |
15/06/1983 |
Nữ |
Hà Nội |
2017 |
Khá |
B694335 |
1620 |
Theo Quyết định số 138/2017/QĐ-TCTS ngày 24 tháng 7 năm 2017 - (Lớp MN04D1 & D2)
STT |
Họ và Tên |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Nơi sinh |
Năm tốt nghiệp |
Xếp loại tốt nghiệp |
Số hiệu văn bằng |
Vào sổ cấp bằng |
1 |
Trương Thị Lan |
Anh |
07/03/1998 |
|
Thanh Hóa |
2017 |
|
B694345 |
1621 |
2 |
Mai Thị Phương |
Bình |
19/05/1996 |
|
Đắk Lắk |
2017 |
|
B694346 |
1622 |
3 |
Ngô Thị |
Dung |
15/12/1996 |
|
Bắc Ninh |
2017 |
|
B694347 |
1623 |
4 |
Hoàng Thị Thùy |
Dương |
10/06/1999 |
|
Đắk Lắk |
2017 |
|
B694348 |
1624 |
5 |
Hồ Thị Hồng |
Đào |
21/01/1996 |
|
Gia Lai |
2017 |
|
B694349 |
1625 |
6 |
Đỗ Thị Xuân |
Gương |
11/07/1996 |
|
10/06/1999 |
2017 |
|
B694350 |
1626 |
7 |
Hà Thị |
Giang |
05/09/1996 |
|
21/01/1996 |
2017 |
|
B694351 |
1627 |
8 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
20/06/1999 |
|
Đắk Lắk |
2017 |
|
B694352 |
1628 |
9 |
Vũ Thị |
Hà |
16-11-99 |
|
Thanh Hóa |
2017 |
|
B694353 |
1629 |
10 |
Bế Thị Thu |
Hà |
28-08-97 |
|
Gia Lai |
2017 |
|
B694354 |
1630 |
11 |
Vũ Thị Mỹ |
Hảo |
05-08-95 |
|
Đắk Nông |
2017 |
|
B694355 |
1631 |
12 |
Thị |
Hát |
30-06-94 |
|
Đắk Nông |
2017 |
|
B694356 |
1632 |
13 |
Nguyễn Thị Thu |
Hằng |
20-12-96 |
|
Gia Lai |
2017 |
|
B694357 |
1633 |
14 |
Rơmah |
HÊm |
15-11-96 |
|
Gia Lai |
2017 |
|
B694358 |
1634 |
15 |
Nay |
HHương |
05-09-97 |
|
Gia Lai |
2017 |
|
B694359 |
1635 |
16 |
|
HLoan |
25-10-95 |
|
Đắk Lắk |
2017 |
|
B694360 |
1636 |
17 |
Nay |
HNoen |
16-12-90 |
|
Gia Lai |
2017 |
|
B694361 |
1637 |
18 |
Tạ Thị Thu |
Hoài |
07-03-97 |
|
Đắk Lắk |
2017 |
|
B694362 |
1638 |
19 |
Vi Thị |
Hợi |
06-06-96 |
|
Đắk Nông |
2017 |
|
B694363 |
1639 |
20 |
|
HThúy |
15-07-97 |
|
Đắk Nông |
2017 |
|
B694364 |
1640 |
21 |
|
HTrăng |
01-12-99 |
|
Đắk Nông |
2017 |
|
B694365 |
1641 |
22 |
Phạm Thị Ngọc |
Huyền |
11-06-97 |
|
Đắk Lắk |
2017 |
|
B694366 |
1642 |
23 |
Phạm Thị |
Huyền |
20-04-97 |
|
Đắk Lắk |
2017 |
|
B694367 |
1643 |
24 |
Hà Thị |
Hường |
07-05-97 |
|
Thanh Hóa |
2017 |
|
B694467 |
1644 |
25 |
Nguyễn Thị Thanh |
Kiều |
20-09-93 |
|
Đắk Lắk |
2017 |
|
B694369 |
1645 |
26 |
Rơ Ông |
KPhiếu |
25-06-97 |
|
Lâm Đồng |
2017 |
|
B694370 |
1646 |
27 |
Nguyễn Trần Thục |
Linh |
12-02-92 |
|
Đắk Lắk |
2017 |
|
B694371 |
1647 |
28 |
Lang Diệu |
Linh |
22-02-98 |
|
Đắk Nông |
2017 |
|
B694466 |
1648 |
29 |
Phạm Thị Thảo |
Loan |
10-06-99 |
|
Gia Lai |
2017 |
|
B694373 |
1649 |
30 |
Rmah |
HLuin |
26-02-95 |
|
Gia Lai |
2017 |
|
B694374 |
1650 |
31 |
Huỳnh Thị |
Luyện |
10-01-97 |
|
Bình Định |
2017 |
|
B694375 |
1651 |
32 |
Huỳnh Thị Tuyết |
Mai |
04-02-99 |
|
Quảng Ngãi |
2017 |
|
B694376 |
1652 |
33 |
Nhữ Thị |
Nam |
20-11-96 |
|
Đắk Lắk |
2017 |
|
B694377 |
1653 |
34 |
HÔn |
Niê |
24-04-96 |
|
Đắk Lắk |
2017 |
|
B694378 |
1654 |
35 |
HBói |
Niê |
24-03-96 |
|
Đắk Lắk |
2017 |
|
B694379 |
1655 |
36 |
HÝ Nhi |
Niê |
05-12-97 |
|
Đắk Lắk |
2017 |
|
B694380 |
1656 |
37 |
Trần Thị |
Nga |
05-03-90 |
|
Đắk Lắk |
2017 |
|
B694381 |
1657 |
38 |
Lộc Thị |
Ngân |
10-02-94 |
|
Đắk Lắk |
2017 |
|
B694382 |
1658 |
39 |
Lương Thị Kim |
Ngân |
03-04-94 |
|
Đồng Nai |
2017 |
|
B694383 |
1659 |
40 |
Hà Thị Yến |
Nhi |
27-12-99 |
|
Thanh Hóa |
2017 |
|
B694384 |
1660 |
41 |
Lang Thị |
Oanh |
08-08-98 |
|
Đắk Lắk |
2017 |
|
B694385 |
1661 |
42 |
Hoàng Thị Kim |
Oanh |
27-01-92 |
|
Đắk Lắk |
2017 |
|
B694386 |
1662 |
43 |
Trần Thị Mỹ |
Oanh |
10-04-95 |
|
Gia Lai |
2017 |
|
B694387 |
1663 |
44 |
Rơmah |
Pươch |
20-05-95 |
|
Gia Lai |
2017 |
|
B694388 |
1664 |
45 |
Nguyễn Thị Thúy |
Phượng |
22-11-98 |
|
Đắk Nông |
2017 |
|
B694389 |
1665 |
46 |
Phan Thị Như |
Quỳnh |
10-06-90 |
|
Khánh Hòa |
2017 |
|
B694390 |
1666 |
47 |
Đinh Thị |
Sen |
15-11-97 |
|
Gia Lai |
2017 |
|
B694391 |
1667 |
48 |
Đồng Thị |
Tâm |
11-04-97 |
|
Đắk Lắk |
2017 |
|
B694392 |
1668 |
49 |
Nguyễn Thị Phương |
Thảo |
23-02-97 |
|
Đắk Nông |
2017 |
|
B694393 |
1669 |
50 |
Lương Thị Thu |
Thảo |
27-12-97 |
|
Đắk Lắk |
2017 |
|
B694394 |
1670 |
51 |
Nguyễn Thị |
Thắng |
10-09-96 |
|
Thái Nguyên |
2017 |
|
B694395 |
1671 |
52 |
Phạm Thị |
Thể |
27-06-97 |
|
Đắk Lắk |
2017 |
|
B694396 |
1672 |
53 |
|
HThơm |
01-06-98 |
|
Đắk Nông |
2017 |
|
B694397 |
1673 |
54 |
Nguyễn Thị |
Thùy |
23-02-94 |
|
Thanh Hóa |
2017 |
|
B694398 |
1674 |
55 |
Vi Thị |
Thủy |
01-02-97 |
|
Đắk Lắk |
2017 |
|
B694399 |
1675 |
56 |
Phạm Thị Thanh |
Thủy |
03-12-98 |
|
Đắk Lắk |
2017 |
|
B694400 |
1676 |
57 |
Nguyễn Thị Kim |
Thúy |
17-08-98 |
|
Đắk Nông |
2017 |
|
B694401 |
1677 |
58 |
Lê Thị |
Thúy |
05-02-98 |
|
Hà Tĩnh |
2017 |
|
B694402 |
1678 |
59 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Trinh |
21-08-95 |
|
Đắk Lắk |
2017 |
|
B694403 |
1679 |
60 |
Nguyễn Thị Thu |
Uyên |
18-10-97 |
|
Gia Lai |
2017 |
|
B694404 |
1680 |
61 |
Cao Thị Thúy |
Vân |
10-06-97 |
|
Đắk Lắk |
2017 |
|
B694405 |
1681 |
62 |
Nguyễn Thị |
Vinh |
10/03/1996 |
|
Đắk Lắk |
2017 |
|
B694406 |
1682 |
63 |
Siu |
Yên |
24/02/1997 |
|
Gia Lai |
2017 |
Khá |
B694407 |
1683 |
64 |
Võ Thị Nguyên |
Anh |
06/07/1997 |
|
Đắk Nông |
2017 |
|
B694408 |
1684 |
65 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hà |
19-02-96 |
|
Gia Lai |
2017 |
|
B694409 |
1685 |
66 |
Lê Thị Mai |
Hương |
14-02-96 |
|
Đắk Nông |
2017 |
|
B694410 |
1686 |
67 |
Le Thi Thu |
Thao |
23-07-91 |
|
Đắk Lắk |
2017 |
Gioi |
B694468 |
1741 |
Theo Quyết định số 172/2017/QĐ-TCTS ngày 13 tháng 9 năm 2017 - (Lớp MNTNA)
STT |
Họ và Tên |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Nơi sinh |
Năm tốt nghiệp |
Xếp loại tốt nghiệp |
Số hiệu văn bằng |
Vào sổ cấp bằng |
1 |
Nguyễn Thúy |
Diễm |
30-10-82 |
Nữ |
TP. HCM |
2017 |
Khá |
B694411 |
1687 |
2 |
Lý Thị |
Hạnh |
15-06-05 |
Nữ |
Đồng Tháp |
2017 |
Khá |
B694412 |
1688 |
3 |
Nguyễn Thị Thu |
Hiền |
27-08-96 |
Nữ |
Quảng Nam |
2017 |
Khá |
B694413 |
1689 |
4 |
Nguyễn Thị Kim |
Hồng |
06-07-91 |
Nữ |
TP. HCM |
2017 |
Khá |
B694414 |
1690 |
5 |
Nguyễn Thị |
Lai |
06-02-94 |
Nữ |
Quảng Ngãi |
2017 |
Khá |
B694415 |
1691 |
6 |
Dương Thị Thu |
Lại |
22-01-97 |
Nữ |
Quảng Nam |
2017 |
TB.Khá |
B694416 |
1692 |
7 |
Nguyễn Thị Thanh |
Lan |
01-04-90 |
Nữ |
Bến Tre |
2017 |
Khá |
B694417 |
1693 |
8 |
Nguyễn Thị Thùy |
Linh |
01-03-95 |
Nữ |
Phú Yên |
2017 |
Khá |
B694418 |
1694 |
9 |
Nguyễn Thị |
Linh |
11-11-97 |
Nữ |
Nghệ An |
2017 |
Khá |
B694419 |
1695 |
10 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Loan |
12-09-82 |
Nữ |
Tiền Giang |
2017 |
Giỏi |
B694420 |
1696 |
11 |
Nguyễn Thị Xuân |
Ngọc |
04-11-91 |
Nữ |
Bình Thuận |
2017 |
Khá |
B694421 |
1697 |
12 |
Nguyễn Ngọc Ái |
Như |
04/04/1998 |
Nữ |
Tp.HCM |
2017 |
Khá |
B694422 |
1698 |
13 |
Trần Thị Huỳnh |
Như |
27/04/1997 |
Nữ |
An Giang |
2017 |
Khá |
B694423 |
1699 |
14 |
Võ Thị Ngọc |
Oanh |
15-03-96 |
Nữ |
Quảng Nam |
2017 |
Khá |
B694424 |
1700 |
15 |
Nguyễn Thị |
Sương |
23-03-77 |
Nữ |
Quảng Trị |
2017 |
Khá |
B694425 |
1701 |
16 |
Trần Thanh |
Tuyền |
26-03-97 |
Nữ |
Long An |
2017 |
TB.Khá |
B694426 |
1702 |
17 |
Nguyễn Thị Thu |
Thảo |
25/08/2000 |
Nữ |
Quảng Nam |
2017 |
Khá |
B694427 |
1703 |
18 |
Trần Thị Thanh |
Thủy |
03-07-92 |
Nữ |
TP. HCM |
2017 |
Khá |
B694428 |
1704 |
19 |
Huỳnh Thị Anh |
Thư |
12/09/1999 |
Nữ |
Tp.HCM |
2017 |
TB.Khá |
B694429 |
1705 |
20 |
Nguyễn Thị Thiên |
Trang |
20-07-92 |
Nữ |
Quảng Nam |
2017 |
Khá |
B694430 |
1706 |
Theo Quyết định số 195/TSCS-QĐ - ngày 16 tháng 10 năm 2017 - (Lớp MN05B)
TT |
Họ & tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Năm TN |
Xếp Loại TN |
SH bằng |
Số vào sổ |
1 |
Phạm Thị Thúy |
An |
Nữ |
07-06-90 |
Nghệ An |
2017 |
Khá |
B694431 |
1707 |
2 |
Khương Thị Thanh |
Dung |
Nữ |
01-03-91 |
Đắk Lắk |
2017 |
Giỏi |
B694432 |
1708 |
3 |
Lê Thị |
Dung |
Nữ |
20-08-76 |
Thanh Hóa |
2017 |
Giỏi |
B694433 |
1709 |
4 |
Lê Thị |
Duyên |
Nữ |
15-06-83 |
Thanh Hóa |
2017 |
Khá |
B694434 |
1710 |
5 |
Lê Thị |
Hà |
Nữ |
02-02-92 |
Thanh Hóa |
2017 |
Giỏi |
B694435 |
1711 |
6 |
Bùi Thị |
Hải |
Nữ |
02-11-82 |
Thái Bình |
2017 |
Giỏi |
B694436 |
1712 |
7 |
Bùi Thị Minh |
Hạnh |
Nữ |
19-09-83 |
Đắk Lắk |
2017 |
Giỏi |
B694437 |
1713 |
8 |
Võ Thị |
Hoàn |
Nữ |
04-12-94 |
Đắk Lắk |
2017 |
Giỏi |
B694438 |
1714 |
9 |
Nguyễn Thị Thu |
Huyền |
Nữ |
04-04-89 |
Nghệ An |
2017 |
Giỏi |
B694439 |
1715 |
10 |
Phạm Thị |
Lan |
Nữ |
03-07-82 |
Thái Bình |
2017 |
Giỏi |
B694440 |
1716 |
11 |
Hoàng Thị |
Liễu |
Nữ |
02/04/1987 |
Thái Bình |
2017 |
Giỏi |
B694441 |
1717 |
12 |
Trương Thị Thúy |
Liễu |
Nữ |
03-05-82 |
Đắk Nông |
2017 |
Giỏi |
B694442 |
1718 |
13 |
Trần Thị |
Luận |
Nữ |
01-08-92 |
Quảng Ngãi |
2017 |
Giỏi |
B694443 |
1719 |
14 |
Trần Thị Mỹ |
Ly |
Nữ |
31-12-93 |
Đắk Lắk |
2017 |
Giỏi |
B694444 |
1720 |
15 |
Nguyễn Thị Thanh |
Mai |
Nữ |
12-05-92 |
Đắk Lắk |
2017 |
Giỏi |
B694445 |
1721 |
16 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Nhi |
Nữ |
08/04/1986 |
Đắk Lắk |
2017 |
Giỏi |
B694446 |
1722 |
17 |
Trần Thị |
Oanh |
Nữ |
02-02-94 |
Đắk Lắk |
2017 |
Giỏi |
B694447 |
1723 |
18 |
Nguyễn Thị |
Oanh |
Nữ |
06-07-78 |
Thanh Hóa |
2017 |
Xuất sắc |
B694448 |
1724 |
19 |
Phạm Thị |
Phương |
Nữ |
02-09-89 |
Hà Tĩnh |
2017 |
Giỏi |
B694449 |
1725 |
20 |
Lê Thị Hà |
Quyên |
Nữ |
30/06/1994 |
Đắk Lắk |
2017 |
Giỏi |
B694450 |
1726 |
21 |
Hoàng Thị Kim |
Tuyết |
Nữ |
20-09-85 |
Nghệ An |
2017 |
Giỏi |
B694451 |
1727 |
22 |
Nông Thị |
Thạch |
Nữ |
12/12/1991 |
Đắk Lắk |
2017 |
Giỏi |
B694452 |
1728 |
23 |
Phạm Thị |
Thảo |
Nữ |
17-10-90 |
Nghệ An |
2017 |
Xuất sắc |
B694453 |
1729 |
24 |
Ngô Thị Kim |
Thoa |
Nữ |
31-12-96 |
Đắk Lắk |
2017 |
Giỏi |
B694454 |
1730 |
25 |
Trần Thị Thanh |
Thủy |
Nữ |
20/12/1992 |
Nam Định |
2017 |
Khá |
B694455 |
1731 |
26 |
Trương Thị Tuyết |
Trinh |
Nữ |
09-12-92 |
Đắk Lắk |
2017 |
Giỏi |
B694456 |
1732 |
27 |
Bùi Thị Hồng |
Vân |
Nữ |
26-08-81 |
Đắk Lắk |
2017 |
Giỏi |
B694457 |
1733 |
28 |
Lê Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
20/08/1993 |
Đắk Lắk |
2017 |
Giỏi |
B694458 |
1734 |
29 |
Ka |
Diển |
Nữ |
01-03-93 |
Lâm Đồng |
2017 |
Khá |
B694459 |
1735 |
30 |
|
M Lũy |
Nữ |
27-02-97 |
Lâm Đồng |
2017 |
Giỏi |
B694460 |
1736 |
31 |
Jơ Rlơng Ria Nai |
Mai |
Nữ |
02-11-94 |
Lâm Đồng |
2017 |
Khá |
B694461 |
1737 |
32 |
Ka |
Nhôs |
Nữ |
20-03-96 |
Lâm Đồng |
2017 |
Giỏi |
B694462 |
1738 |
33 |
Cruyang Nai |
Phụng |
Nữ |
13-02-97 |
Lâm Đồng |
2017 |
Khá |
B694463 |
1739 |
34 |
Cruyang Nai |
Phúc |
Nữ |
13-02-97 |
Lâm Đồng |
2017 |
Khá |
B694465 |
1740 |