Trung cấp Trường Sơn
HOTLINE

0898.487.026 - 0978.11.46.46

Danh sách học sinh đã được cấp bằng trung cấp tại Trường Trung cấp Trường Sơn (danh sách 2)

Cập nhật: 28/05/2019

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÃ ĐƯỢC CẤP BẰNG TRUNG CẤP NGÀNH SƯ PHẠM MẦM NON

(danh sách 2)

Theo Quyết định số 130/2017/QĐ-TCTS ngày 20 tháng 6 năm 2017 (Lớp MNTC - 2017 - Đức Cơ)

STT Họ & Tên Ngày tháng
năm sinh
Giới
tính
Nơi sinh Năm tốt
nghiệp
Xếp loại
tốt nghiệp
Số hiệu
văn bằng
Vào sổ
cấp bằng
1 Nguyễn Thị  Anh 12/12/1988 Nữ Hà Tây 2017 Khá B535109 1564
2 Đỗ Thị Bình 22/11/1973 Nữ Hà Nội 2017 Giỏi B535110 1565
3 Nguyễn Thị Châm 12/10/1980 Nữ Hải Dương 2017 Khá B535111 1566
4 Ngô Thị Thùy  Dung 16/02/1975 Nữ Hà Nội 2017 Giỏi B535112 1567
5 Hà Thị  Dung 13/10/1976 Nữ Hải Dương 2017 Khá B535113 1568
6 Nguyễn Thị Dung 20/08/1978 Nữ Hà Tĩnh 2017 Khá B535114 1569
7 Nguyễn Thị Dung 13/11/1994 Nữ Quảng Ninh 2017 Khá B694344 1570
8 Nguyễn Thị Dung 01/01/1980 Nữ Hải Dương 2017 Khá B535116 1571
9 Trần Thị 14/04/1977 Nữ Vĩnh Phúc 2017 Khá B694287 1572
10 Trần Thị  20/10/1981 Nữ Vĩnh Phúc 2017 Khá B694288 1573
11 Nguyễn Thị Thu 16/05/1983 Nữ Hà Tĩnh 2017 Khá B694289 1574
12 Nguyễn Thị Hằng 20/06/1989   Gia Lai   Khá B694290 1575
13 Hà Thị  Hằng 16/02/1991 Nữ Quảng Bình 2017 Khá B694291 1576
14 Lê Thị Hiên 09/10/1981 Nữ Thanh Hóa 2017 Khá B694292 1577
15 Ksor HLiêm 07/07/1997 Nữ Gia Lai 2017 Khá B694293 1578
16 Phạm Thị  Hoa 04/10/1971 Nữ Gia Lai 2017 Khá B694294 1579
17 Cao Thị Hoa 08/02/1976 Nữ Nghệ An 2017 Khá B694295 1580
18 Nguyễn Thị Thu Hoài 16/09/1977 Nữ Phú Thọ 2017 Giỏi B694296 1581
19 Nguyễn Thị Hồng 19/10/1973 Nữ Thái Bình 2017 TB.Khá B694297 1582
20 Trần Thị Thanh Hồng 20/10/1988 Nữ Quảng Bình 2017 Khá B694298 1583
21 Nguyễn Thị Thu Huyền 02/02/1979 Nữ Gia Lai 2017 Khá B694299 1584
22 Nguyễn Thị Diệu Huyền 01/01/1980 Nữ Quảng Bình 2017 Khá B694300 1585
23 Đỗ Thị Hường 10/02/1980 Nữ Quảng Bình 2017 Khá B694301 1586
24 Đinh Thị Thúy Hường 01/10/1972 Nữ Ninh Bình 2017 Khá B694302 1587
25 Đinh Thị Hướng 12/04/1976 Nữ Ninh Bình 2017 Giỏi B694339 1588
26 Bùi Thị Liên 06/10/1975 Nữ Thanh Hóa 2017 Khá B694304 1589
27 Nguyễn Thị Kim Liên 03/07/1971 Nữ Bình Định 2017 Khá B694338 1590
28 Trần Thị Loan 10/03/1983 Nữ Nghệ An 2017 Khá B694306 1591
29 Lê Thị 09/02/1973 Nữ Hà Nội 2017 Khá B694307 1592
30 Hồ Thị  10/09/1988 Nữ Nghệ An 2017 Khá B694308 1593
31 Nguyễn Thị Phương Mai 08/09/1977 Nữ Quảng Bình 2017 Khá B694309 1594
32 Hà Thị  Mái 15/10/1975 Nữ Hải Dương 2017 Khá B694310 1595
33 Mai Thị  Mận 20/04/1972 Nữ Vĩnh Phúc 2017 Khá B694343 1596
34 Trịnh Thị  Nga 08/11/1995 Nữ Quảng Bình 2017 Giỏi B694312 1597
35 Vũ Thị  Nga 22/12/1971 Nữ Hà Nội 2017 Khá B694336 1598
36 Ngân Thị Thúy  Ngà 16/06/1984 Nữ Hà Tĩnh 2017 Khá B694314 1599
37 Trần Thị Ngọc 21/07/1988 Nữ Quảng Bình 2017 Khá B694315 1600
38 Chu Thị Nguyệt 02/03/1976 Nữ Hà Tĩnh 2017 Khá B694316 1601
39 Bùi Thị Phương 06/02/1990 Nữ Hà Nội 2017 Khá B694317 1602
40 Rơ Lan  Phyim 20/07/1986 Nữ Gia Lai 2017 Khá B694318 1603
41 Đặng Thị Sen 20/02/1989 Nữ Phú Thọ 2017 Khá B694319 1604
42 Nguyễn Thị  Sơn 15/10/1982 Nữ Vĩnh Phúc 2017 TB.Khá B694320 1605
43 Nguyễn Thị 1976 Nữ Thanh Hóa 2017 Khá B694321 1606
44 Nguyễn Thị  Thanh 20/07/1971 Nữ Hà Nội 2017 Khá B694341 1607
45 Lê Thị Thu Thảo 21/05/1993 Nữ Đắk Lắk 2017 Khá B694323 1608
46 Vũ Thị  Thẩm 25/09/1974 Nữ Thái Bình 2017 Khá B694324 1609
47 Hoàng Thị  Thế 04/05/1973 Nữ Ninh Bình 2017 Khá B694325 1610
48 Trần Thị Thuận 25/11/1985 Nữ Hà Nội 2017 Khá B694326 1611
49 Nguyễn Thị Thuận 22/02/1977 Nữ Hà Tĩnh 2017 Khá B694327 1612
50 Trương Thị  Thức 12/05/1983 Nữ Thanh Hóa 2017 Khá B694328 1613
51 Nguyễn Thị  Thương 04/04/1981 Nữ Hà Tĩnh 2017 Khá B694329 1614
52 Dương Thị Thúy  Trang 20/08/1996 Nữ Quảng Bình 2017 Khá B694330 1615
53 Vũ Thị Huyền Trang 11/04/1991 Nữ Gia Lai 2017 Khá B694331 1616
54 Châu Thị  Trâm 22/12/1977 Nữ Thái Bình 2017 Khá B694332 1617
55 Nguyễn Thị Vân 19/10/1972 Nữ Nghệ An 2017 Khá B694333 1618
56 Nguyễn Thị Hoàng  Vi 20/021993 Nữ Quảng Nam 2017 Khá B694334 1619
57 Đỗ Thị  Yến 15/06/1983 Nữ Hà Nội 2017 Khá B694335 1620


Theo Quyết định số 138/2017/QĐ-TCTS ngày 24 tháng 7 năm 2017 - (Lớp MN04D1 & D2)

STT Họ và Tên Ngày tháng
năm sinh
Giới
tính
Nơi sinh Năm tốt
nghiệp
Xếp loại
tốt nghiệp
Số hiệu
văn bằng
Vào sổ
cấp bằng
1 Trương Thị Lan Anh 07/03/1998   Thanh Hóa 2017   B694345 1621
2 Mai Thị Phương  Bình 19/05/1996   Đắk Lắk 2017   B694346 1622
3 Ngô Thị  Dung 15/12/1996   Bắc Ninh 2017   B694347 1623
4 Hoàng Thị Thùy Dương 10/06/1999   Đắk Lắk 2017   B694348 1624
5 Hồ Thị Hồng  Đào 21/01/1996   Gia Lai 2017   B694349 1625
6 Đỗ Thị Xuân Gương 11/07/1996   10/06/1999 2017   B694350 1626
7 Hà Thị  Giang 05/09/1996   21/01/1996 2017   B694351 1627
8 Nguyễn Thị Thu  20/06/1999   Đắk Lắk 2017   B694352 1628
9 Vũ Thị  16-11-99   Thanh Hóa 2017   B694353 1629
10 Bế Thị Thu 28-08-97   Gia Lai 2017   B694354 1630
11 Vũ Thị Mỹ  Hảo 05-08-95   Đắk Nông 2017   B694355 1631
12 Thị  Hát 30-06-94   Đắk Nông 2017   B694356 1632
13 Nguyễn Thị Thu  Hằng 20-12-96   Gia Lai 2017   B694357 1633
14 Rơmah HÊm 15-11-96   Gia Lai 2017   B694358 1634
15 Nay  HHương 05-09-97   Gia Lai 2017   B694359 1635
16   HLoan 25-10-95   Đắk Lắk 2017   B694360 1636
17 Nay  HNoen 16-12-90   Gia Lai 2017   B694361 1637
18 Tạ Thị Thu Hoài 07-03-97   Đắk Lắk 2017   B694362 1638
19 Vi Thị  Hợi 06-06-96   Đắk Nông 2017   B694363 1639
20   HThúy 15-07-97   Đắk Nông 2017   B694364 1640
21   HTrăng 01-12-99   Đắk Nông 2017   B694365 1641
22 Phạm Thị Ngọc  Huyền 11-06-97   Đắk Lắk 2017   B694366 1642
23 Phạm Thị  Huyền 20-04-97   Đắk Lắk 2017   B694367 1643
24 Hà Thị  Hường 07-05-97   Thanh Hóa 2017   B694467 1644
25 Nguyễn Thị Thanh  Kiều 20-09-93   Đắk Lắk 2017   B694369 1645
26 Rơ Ông KPhiếu 25-06-97   Lâm Đồng 2017   B694370 1646
27 Nguyễn Trần Thục Linh 12-02-92   Đắk Lắk 2017   B694371 1647
28 Lang Diệu Linh 22-02-98   Đắk Nông 2017   B694466 1648
29 Phạm Thị Thảo  Loan 10-06-99   Gia Lai 2017   B694373 1649
30 Rmah HLuin 26-02-95   Gia Lai 2017   B694374 1650
31 Huỳnh Thị  Luyện 10-01-97   Bình Định 2017   B694375 1651
32 Huỳnh Thị Tuyết Mai 04-02-99   Quảng Ngãi 2017   B694376 1652
33 Nhữ Thị  Nam 20-11-96   Đắk Lắk 2017   B694377 1653
34 HÔn Niê 24-04-96   Đắk Lắk 2017   B694378 1654
35 HBói  Niê 24-03-96   Đắk Lắk 2017   B694379 1655
36 HÝ Nhi  Niê 05-12-97   Đắk Lắk 2017   B694380 1656
37 Trần Thị  Nga 05-03-90   Đắk Lắk 2017   B694381 1657
38 Lộc Thị  Ngân 10-02-94   Đắk Lắk 2017   B694382 1658
39 Lương Thị Kim Ngân 03-04-94   Đồng Nai 2017   B694383 1659
40 Hà Thị Yến  Nhi 27-12-99   Thanh Hóa 2017   B694384 1660
41 Lang Thị  Oanh 08-08-98   Đắk Lắk 2017   B694385 1661
42 Hoàng Thị Kim Oanh 27-01-92   Đắk Lắk 2017   B694386 1662
43 Trần Thị Mỹ  Oanh 10-04-95   Gia Lai 2017   B694387 1663
44 Rơmah Pươch 20-05-95   Gia Lai 2017   B694388 1664
45 Nguyễn Thị Thúy Phượng 22-11-98   Đắk Nông 2017   B694389 1665
46 Phan Thị Như Quỳnh 10-06-90   Khánh Hòa 2017   B694390 1666
47 Đinh Thị  Sen 15-11-97   Gia Lai 2017   B694391 1667
48 Đồng Thị  Tâm 11-04-97   Đắk Lắk 2017   B694392 1668
49 Nguyễn Thị Phương  Thảo 23-02-97   Đắk Nông 2017   B694393 1669
50 Lương Thị Thu Thảo 27-12-97   Đắk Lắk 2017   B694394 1670
51 Nguyễn Thị  Thắng 10-09-96   Thái Nguyên 2017   B694395 1671
52 Phạm Thị  Thể 27-06-97   Đắk Lắk 2017   B694396 1672
53   HThơm 01-06-98   Đắk Nông 2017   B694397 1673
54 Nguyễn Thị  Thùy 23-02-94   Thanh Hóa 2017   B694398 1674
55 Vi Thị  Thủy 01-02-97   Đắk Lắk 2017   B694399 1675
56 Phạm Thị Thanh Thủy 03-12-98   Đắk Lắk 2017   B694400 1676
57 Nguyễn Thị Kim  Thúy 17-08-98   Đắk Nông 2017   B694401 1677
58 Lê Thị  Thúy 05-02-98   Hà Tĩnh 2017   B694402 1678
59 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 21-08-95   Đắk Lắk 2017   B694403 1679
60 Nguyễn Thị Thu  Uyên 18-10-97   Gia Lai 2017   B694404 1680
61 Cao Thị Thúy Vân 10-06-97   Đắk Lắk 2017   B694405 1681
62 Nguyễn Thị  Vinh 10/03/1996   Đắk Lắk 2017   B694406 1682
63 Siu  Yên 24/02/1997   Gia Lai 2017 Khá B694407 1683
64 Võ Thị Nguyên  Anh 06/07/1997   Đắk Nông 2017   B694408 1684
65 Nguyễn Thị Mỹ 19-02-96   Gia Lai 2017   B694409 1685
66 Lê Thị Mai Hương 14-02-96   Đắk Nông 2017   B694410 1686
67 Le Thi Thu Thao 23-07-91   Đắk Lắk 2017 Gioi B694468 1741


Theo Quyết định số 172/2017/QĐ-TCTS ngày 13 tháng 9 năm 2017 - (Lớp MNTNA)

STT Họ và Tên Ngày tháng
năm sinh
Giới
tính
Nơi sinh Năm tốt nghiệp Xếp loại
tốt nghiệp
Số hiệu
văn bằng
Vào sổ
cấp bằng
1 Nguyễn Thúy Diễm 30-10-82 Nữ TP. HCM 2017 Khá B694411 1687
2 Lý Thị Hạnh 15-06-05 Nữ Đồng Tháp 2017 Khá B694412 1688
3 Nguyễn Thị Thu Hiền 27-08-96 Nữ Quảng Nam 2017 Khá B694413 1689
4 Nguyễn Thị Kim Hồng 06-07-91 Nữ TP. HCM 2017 Khá B694414 1690
5 Nguyễn Thị  Lai 06-02-94 Nữ Quảng Ngãi 2017 Khá B694415 1691
6 Dương Thị Thu Lại 22-01-97 Nữ Quảng Nam 2017 TB.Khá B694416 1692
7 Nguyễn Thị Thanh  Lan 01-04-90 Nữ Bến Tre 2017 Khá B694417 1693
8 Nguyễn Thị Thùy Linh 01-03-95 Nữ Phú Yên 2017 Khá B694418 1694
9 Nguyễn Thị Linh 11-11-97 Nữ Nghệ An 2017 Khá B694419 1695
10 Nguyễn Thị Cẩm Loan 12-09-82 Nữ Tiền Giang 2017 Giỏi B694420 1696
11 Nguyễn Thị Xuân Ngọc 04-11-91 Nữ Bình Thuận 2017 Khá B694421 1697
12 Nguyễn Ngọc Ái Như 04/04/1998 Nữ Tp.HCM 2017 Khá B694422 1698
13 Trần Thị Huỳnh  Như 27/04/1997 Nữ An Giang 2017 Khá B694423 1699
14 Võ Thị Ngọc Oanh 15-03-96 Nữ Quảng Nam 2017 Khá B694424 1700
15 Nguyễn Thị Sương 23-03-77 Nữ Quảng Trị 2017 Khá B694425 1701
16 Trần Thanh Tuyền 26-03-97 Nữ Long An 2017 TB.Khá B694426 1702
17 Nguyễn Thị Thu Thảo 25/08/2000 Nữ Quảng Nam 2017 Khá B694427 1703
18 Trần Thị Thanh  Thủy 03-07-92 Nữ TP. HCM 2017 Khá B694428 1704
19 Huỳnh Thị Anh  Thư 12/09/1999 Nữ Tp.HCM 2017 TB.Khá B694429 1705
20 Nguyễn Thị Thiên Trang 20-07-92 Nữ Quảng Nam 2017 Khá B694430 1706


Theo Quyết định số 195/TSCS-QĐ - ngày 16 tháng 10 năm 2017 - (Lớp MN05B)

TT Họ & tên Giới
tính
Ngày sinh Nơi sinh Năm
TN
Xếp Loại TN SH bằng Số vào sổ
1 Phạm Thị Thúy An Nữ 07-06-90 Nghệ An 2017 Khá B694431 1707
2 Khương Thị Thanh Dung Nữ 01-03-91 Đắk Lắk 2017 Giỏi B694432 1708
3 Lê Thị  Dung Nữ 20-08-76 Thanh Hóa 2017 Giỏi B694433 1709
4 Lê Thị  Duyên Nữ 15-06-83 Thanh Hóa 2017 Khá B694434 1710
5 Lê Thị  Nữ 02-02-92 Thanh Hóa 2017 Giỏi B694435 1711
6 Bùi Thị Hải Nữ 02-11-82 Thái Bình 2017 Giỏi B694436 1712
7 Bùi Thị Minh  Hạnh Nữ 19-09-83 Đắk Lắk 2017 Giỏi B694437 1713
8 Võ Thị Hoàn Nữ 04-12-94 Đắk Lắk 2017 Giỏi B694438 1714
9 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ 04-04-89 Nghệ An 2017 Giỏi B694439 1715
10 Phạm Thị Lan Nữ 03-07-82 Thái Bình 2017 Giỏi B694440 1716
11 Hoàng  Thị  Liễu Nữ 02/04/1987 Thái Bình 2017 Giỏi B694441 1717
12 Trương Thị Thúy Liễu Nữ 03-05-82 Đắk Nông 2017 Giỏi B694442 1718
13 Trần Thị Luận Nữ 01-08-92 Quảng Ngãi 2017 Giỏi B694443 1719
14 Trần Thị Mỹ Ly Nữ 31-12-93 Đắk Lắk 2017 Giỏi B694444 1720
15 Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ 12-05-92 Đắk Lắk 2017 Giỏi B694445 1721
16 Nguyễn Thị Tuyết Nhi Nữ 08/04/1986 Đắk Lắk 2017 Giỏi B694446 1722
17 Trần Thị Oanh Nữ 02-02-94 Đắk Lắk 2017 Giỏi B694447 1723
18 Nguyễn Thị Oanh Nữ 06-07-78 Thanh Hóa 2017 Xuất sắc B694448 1724
19 Phạm Thị Phương Nữ 02-09-89 Hà Tĩnh 2017 Giỏi B694449 1725
20 Lê Thị Hà  Quyên Nữ 30/06/1994 Đắk Lắk 2017 Giỏi B694450 1726
21 Hoàng Thị Kim Tuyết Nữ 20-09-85 Nghệ An 2017 Giỏi B694451 1727
22 Nông Thị Thạch Nữ 12/12/1991 Đắk Lắk 2017 Giỏi B694452 1728
23 Phạm Thị Thảo Nữ 17-10-90 Nghệ An 2017 Xuất sắc B694453 1729
24 Ngô Thị Kim Thoa Nữ 31-12-96 Đắk Lắk 2017 Giỏi B694454 1730
25 Trần Thị Thanh Thủy Nữ 20/12/1992 Nam Định  2017 Khá B694455 1731
26 Trương Thị Tuyết  Trinh Nữ 09-12-92 Đắk Lắk 2017 Giỏi B694456 1732
27 Bùi Thị Hồng  Vân Nữ 26-08-81 Đắk Lắk 2017 Giỏi B694457 1733
28 Lê Thị Thu  Thảo Nữ 20/08/1993 Đắk Lắk 2017 Giỏi B694458 1734
29 Ka Diển Nữ 01-03-93 Lâm Đồng 2017 Khá B694459 1735
30   M Lũy Nữ 27-02-97 Lâm Đồng 2017 Giỏi B694460 1736
31 Jơ Rlơng Ria Nai Mai Nữ 02-11-94 Lâm Đồng 2017 Khá B694461 1737
32 Ka Nhôs Nữ 20-03-96 Lâm Đồng 2017 Giỏi B694462 1738
33 Cruyang Nai Phụng Nữ 13-02-97 Lâm Đồng 2017 Khá B694463 1739
34 Cruyang Nai Phúc Nữ 13-02-97 Lâm Đồng 2017 Khá B694465 1740

 

Trung cấp Trường Sơn
===

Địa chỉ: Số 164 - Phan Chu Trinh - TP. Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đăk Lăk
Website: trungcaptruongson.edu.vn
Email:  [email protected] 
Điện thoại: 0262 8554 779 - 0262 8553 779 

Hotline: 0898.487.026 -  0978.11.46.46

 

Liên kết mạng xã hội
DMCA.com Protection Status