DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÃ ĐƯỢC CẤP BẰNG TRUNG CẤP NGÀNH SƯ PHẠM MẦM NON
(danh sách 1)
Theo Quyết định số 111/TCTS-QĐ ngày 20 tháng 7 năm 2016 - (Lớp MN03A+B -2016)
TT |
Họ & tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Năm TN |
Xếp Loại TN |
Số hiệu văn bằng |
Số vào sổ cấp bằng |
1 |
Hoàng Thị Vân |
Anh |
Nữ |
17-04-95 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B534871 |
1339 |
2 |
Võ Thị Lan |
Anh |
Nữ |
12-08-96 |
Nghệ An |
2016 |
Giỏi |
B534872 |
1340 |
3 |
Tưởng Mai |
Anh |
Nữ |
20-11-96 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B534873 |
1341 |
4 |
Phạm Thị |
Ánh |
Nữ |
22-06-96 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B534874 |
1342 |
5 |
H'Mê Li Na |
Ayũn |
Nữ |
02-08-96 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B534875 |
1343 |
6 |
H'JuLi |
Byă |
Nữ |
01-06-95 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B534876 |
1344 |
7 |
Trần Thị |
Chinh |
Nữ |
10-09-95 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B534877 |
1345 |
8 |
Nguyễn Thị Kim |
Diễm |
Nữ |
01-11-96 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B534878 |
1346 |
9 |
Nông Thị |
Diện |
Nữ |
23-01-96 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B534879 |
1347 |
10 |
Lơ Yang Ka |
Dim |
Nữ |
03-01-96 |
Lâm Đồng |
2016 |
Khá |
B534880 |
1348 |
11 |
Đinh Thị |
Dung |
Nữ |
16-10-96 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B534881 |
1349 |
12 |
Ka |
Dung |
Nữ |
27-03-96 |
Lâm Đồng |
2016 |
TB.Khá |
B534882 |
1350 |
13 |
Trương Thị Mỹ |
Dung |
Nữ |
14-02-96 |
Đắk Lắk |
2016 |
Giỏi |
B534883 |
1351 |
14 |
H Bữ |
Êban |
Nữ |
10-01-95 |
Đắk Lắk |
2016 |
TB.Khá |
B534884 |
1352 |
15 |
Rơ Châm |
Gái |
Nữ |
16-08-93 |
Gia Lai |
2016 |
TB.Khá |
B534885 |
1353 |
16 |
Nguyễn Thị Ngân |
Giang |
Nữ |
05-02-94 |
Đắk Lắk |
2016 |
TB.Khá |
B534886 |
1354 |
17 |
|
H Bất |
Nữ |
20-10-95 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B534887 |
1355 |
18 |
Kpă |
H Choen |
Nữ |
12-01-96 |
Đắk Lắk |
2016 |
TB.Khá |
B534888 |
1356 |
19 |
K Pă |
H Điet |
Nữ |
20-08-95 |
Gia Lai |
2016 |
TB.Khá |
B534889 |
1357 |
20 |
|
H' Hen |
Nữ |
01-06-92 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B534890 |
1358 |
21 |
|
H Hương |
Nữ |
09-10-96 |
Đắk Lắk |
2016 |
TB.Khá |
B534891 |
1359 |
22 |
H Bin |
H Long |
Nữ |
08-10-94 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B534892 |
1360 |
23 |
Võ Thị Bảo |
Hân |
Nữ |
30-04-96 |
Gia Lai |
2016 |
Khá |
B534893 |
1361 |
24 |
Hồ Thị Ngọc |
Hằng |
Nữ |
23-03-95 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B534894 |
1362 |
25 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Hạnh |
Nữ |
02-02-94 |
Đắk Lắk |
2016 |
TB.Khá |
B534895 |
1363 |
26 |
Trần Đoan Thục |
Hạnh |
Nữ |
22-11-96 |
Đắk Lắk |
2016 |
TB.Khá |
B534896 |
1364 |
27 |
Siu |
H'Đâp |
Nữ |
20-05-96 |
Gia Lai |
2016 |
Khá |
B535054 |
1365 |
28 |
|
H'Hoàn |
Nữ |
20-10-94 |
Đắk Nông |
2016 |
Khá |
B534898 |
1366 |
29 |
RCăm |
H'Khuy |
Nữ |
10-01-94 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B534899 |
1367 |
30 |
Nay |
H'Nga |
Nữ |
30-11-93 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B534900 |
1368 |
31 |
Siu |
H'Nghe |
Nữ |
20-01-96 |
Gia Lai |
2016 |
Khá |
B534901 |
1369 |
32 |
Siu |
H'Nhip |
Nữ |
13-04-95 |
Gia Lai |
2016 |
Khá |
B534902 |
1370 |
33 |
Hà Thị Thanh |
Hoa |
Nữ |
18-02-96 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B534903 |
1371 |
34 |
Đoàn Thị |
Hòa |
Nữ |
02-02-96 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B534904 |
1372 |
35 |
Ksor |
H'Reo |
Nữ |
02-01-95 |
Đắk Lắk |
2016 |
TB.Khá |
B534905 |
1373 |
36 |
|
H'Thoan |
Nữ |
02-07-94 |
Đắk Nông |
2016 |
Khá |
B534906 |
1374 |
37 |
Tô Thị |
Huệ |
Nữ |
24-07-95 |
Gia Lai |
2016 |
Khá |
B534907 |
1375 |
38 |
Nguyễn Lâm T.Thảo |
Hương |
Nữ |
08-06-96 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B535056 |
1376 |
39 |
Phạm Thị Thu |
Hương |
Nữ |
26-10-95 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B534909 |
1377 |
40 |
Nguyễn Thị Mai |
Hương |
Nữ |
25-06-96 |
Gia Lai |
2016 |
TB.Khá |
B534910 |
1378 |
41 |
Nguyễn Thị |
Hường |
Nữ |
03-11-96 |
Nam Định |
2016 |
TB.Khá |
B534911 |
1379 |
42 |
Trần Thanh |
Huyền |
Nữ |
27-03-94 |
Tuyên Quang |
2016 |
Khá |
B534912 |
1380 |
43 |
Ksor |
H'Vươn |
Nữ |
20-04-95 |
Gia Lai |
2016 |
TB.Khá |
B534913 |
1381 |
44 |
H'Lanh |
Jiê |
Nữ |
10-07-96 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B534914 |
1382 |
45 |
H'Mi |
K Buôr |
Nữ |
01-01-92 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B534915 |
1383 |
46 |
H'Lê Na Niê |
Kdăm |
Nữ |
02-08-96 |
Đắk Lắk |
2016 |
TB.Khá |
B534916 |
1384 |
47 |
Nguyễn Thị |
Lành |
Nữ |
12-09-96 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B534917 |
1385 |
48 |
H My |
Liêng |
Nữ |
07-05-95 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B534918 |
1386 |
49 |
H'Ngen |
Liêng Hót |
Nữ |
12-02-94 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B534919 |
1387 |
50 |
H Din |
Liêng Hót |
Nữ |
20-08-95 |
Đắk Lắk |
2016 |
TB.Khá |
B534920 |
1388 |
51 |
Đồng Thị |
Liễu |
Nữ |
23-05-96 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B534921 |
1389 |
52 |
Phan Thị Cẩm |
Linh |
Nữ |
29-05-96 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B534922 |
1390 |
53 |
Lê Thị Thu |
Linh |
Nữ |
21-02-96 |
Gia Lai |
2016 |
Khá |
B534923 |
1391 |
54 |
Bùi Thị Bích |
Lược |
Nữ |
06-03-95 |
Kon Tum |
2016 |
Khá |
B534924 |
1392 |
55 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Lượng |
Nữ |
02-02-96 |
Gia Lai |
2016 |
Khá |
B534925 |
1393 |
56 |
Nguyễn Thị |
Luyến |
Nữ |
12-03-96 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B534926 |
1394 |
57 |
Nguyễn Thị |
Lý |
Nữ |
17-07-95 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B534927 |
1395 |
58 |
H'Srang |
M Bôn |
Nữ |
10-03-96 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B534928 |
1396 |
59 |
Nguyễn Thị |
Mai |
Nữ |
01-01-94 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B534929 |
1397 |
60 |
Lê Họa |
Mi |
Nữ |
09-03-90 |
Kon Tum |
2016 |
Khá |
B534930 |
1398 |
61 |
Đoàn Thị Bảo |
My |
Nữ |
14-03-96 |
Gia Lai |
2016 |
Khá |
B534931 |
1399 |
62 |
Đậu Thị Hằng |
Nga |
Nữ |
16-02-96 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B534932 |
1400 |
63 |
Nguyễn Thị |
Ngân |
Nữ |
20-11-96 |
Gia Lai |
2016 |
Khá |
B534933 |
1401 |
64 |
H' Blong |
Niê |
Nữ |
20-02-93 |
Đắk Lắk |
2016 |
TB.Khá |
B534934 |
1402 |
65 |
H'Nũi |
Niê |
Nữ |
10-12-95 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B534935 |
1403 |
66 |
Nguyễn Thị Hồng |
Phương |
Nữ |
08-07-93 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B535060 |
1404 |
67 |
Huỳnh Thị |
Phượng |
Nữ |
05-12-95 |
Đắk Nông |
2016 |
Khá |
B534937 |
1405 |
68 |
Hà Thị |
Quỳnh |
Nữ |
08-01-78 |
Hòa Bình |
2016 |
Khá |
B534938 |
1406 |
69 |
Hà Thị |
Quỳnh |
Nữ |
08-02-96 |
Phú Thọ |
2016 |
TB.Khá |
B534939 |
1407 |
70 |
H'Pháo |
RCăm |
Nữ |
09-02-94 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B534940 |
1408 |
71 |
Lê Thị Hồng |
Sơn |
Nữ |
05-10-96 |
Bình Định |
2016 |
Khá |
B534941 |
1409 |
72 |
Nguyễn Thị Hồng |
Sương |
Nữ |
16-10-95 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B534942 |
1410 |
73 |
Nguyễn Thị Hồng |
Thắm |
Nữ |
02-12-96 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B534943 |
1411 |
74 |
Đinh Thị |
Than |
Nữ |
03-03-95 |
Gia Lai |
2016 |
Khá |
B534944 |
1412 |
75 |
Nguyễn Kiều Quỳnh |
Thạnh |
Nữ |
20-02-96 |
Quảng Ngãi |
2016 |
Khá |
B535055 |
1413 |
76 |
Phan Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
04-04-96 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B534946 |
1414 |
77 |
Phạm Thị Phương |
Thảo |
Nữ |
13-04-96 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B534947 |
1415 |
78 |
Hồ Thị Thu |
Thảo |
Nữ |
11-01-96 |
Hà Tĩnh |
2016 |
Khá |
B534948 |
1416 |
79 |
Phạm Minh |
Thu |
Nữ |
14-07-96 |
Phú Yên |
2016 |
Khá |
B534949 |
1417 |
80 |
Huỳnh Thị |
Thuỷ |
Nữ |
05-01-96 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B534950 |
1418 |
81 |
Lê Diễm |
Thùy |
Nữ |
19-10-95 |
Kon Tum |
2016 |
TB.Khá |
B534951 |
1419 |
82 |
Mã Thị Thu |
Thủy |
Nữ |
23-12-96 |
Đắk Lắk |
2016 |
Giỏi |
B534952 |
1420 |
83 |
Nguyễn Thị Thủy |
Tiên |
Nữ |
06-05-96 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B534953 |
1421 |
84 |
Lê Thị Hoài |
Trâm |
Nữ |
19-04-96 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B535057 |
1422 |
85 |
Phạm Thị Thùy |
Trang |
Nữ |
23-04-96 |
Gia Lai |
2016 |
Khá |
B534954 |
1423 |
86 |
Nguyễn Thị Hà |
Trang |
Nữ |
15-01-96 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B534955 |
1424 |
87 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
Nữ |
24-09-96 |
Đắk Lắk |
2016 |
Giỏi |
B534956 |
1425 |
88 |
Phạm Út |
Trinh |
Nữ |
16-10-95 |
Đắk Lắk |
2016 |
TB.Khá |
B534957 |
1426 |
89 |
Trần Thị Cẩm |
Tú |
Nữ |
20-09-90 |
Đắk Lắk |
2016 |
Giỏi |
B534958 |
1427 |
90 |
Trần Thị |
Tuyên |
Nữ |
22-02-96 |
Nghệ An |
2016 |
TB.Khá |
B534960 |
1428 |
91 |
Huỳnh Thị |
Tuyết |
Nữ |
20-10-96 |
Gia Lai |
2016 |
Khá |
B534959 |
1429 |
92 |
Lê Thị |
Vân |
Nữ |
09-09-96 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B534961 |
1430 |
93 |
Hà Thị Tường |
Vân |
Nữ |
24-09-96 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B534962 |
1431 |
94 |
H |
Wêr |
Nữ |
28-05-96 |
Đắk Lắk |
2016 |
TB.Khá |
B534963 |
1432 |
95 |
|
Y Hằng |
Nữ |
03-03-96 |
Kon Tum |
2016 |
Khá |
B534964 |
1433 |
Theo QĐ số: 127/QĐ-TCTS ngày 18 tháng 8 năm 2016 - (Lớp MNVB2 - 2016 - MN04A)
TT |
Họ & tên |
Giới tính |
Ngày sinh |
Nơi sinh |
Năm TN |
Xếp Loại TN |
Số hiệu văn bằng |
Số vào sổ cấp bằng |
1 |
Trần Thị Mỹ |
Ái |
Nữ |
12/01/1990 |
Đắk Lắk |
2016 |
Giỏi |
B534965 |
1434 |
2 |
Đỗ Thị Vân |
Anh |
Nữ |
16/02/1987 |
Gia Lai |
2016 |
Giỏi |
B535058 |
1435 |
3 |
Lê Xuân |
Anh |
Nữ |
10/07/1973 |
Thanh Hóa |
2016 |
Khá |
B534967 |
1436 |
4 |
Trịnh Thị Kim |
Châu |
Nữ |
05/02/1990 |
Đắk Lắk |
2016 |
Giỏi |
B534968 |
1437 |
5 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Dung |
Nữ |
19/07/1982 |
Huế |
2016 |
Giỏi |
B534969 |
1438 |
6 |
Hà Thị Thùy |
Dung |
Nữ |
30/12/1987 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B534970 |
1439 |
7 |
Trần Thị Đình |
Hậu |
Nữ |
20/12/1992 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B534971 |
1440 |
8 |
Bùi Thị |
Hiên |
Nữ |
06/11/1984 |
Thái Bình |
2016 |
Giỏi |
B534972 |
1441 |
9 |
Đậu Thị |
Hiền |
Nữ |
30/08/1970 |
Hà Tĩnh |
2016 |
Giỏi |
B534973 |
1442 |
10 |
|
H'LêVa |
Nữ |
04/01/1994 |
Gia Lai |
2016 |
Giỏi |
B534974 |
1443 |
11 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
Nữ |
09/7/1988 |
Hưng Yên |
2016 |
Giỏi |
B534975 |
1444 |
12 |
Trần Thị |
Hương |
Nữ |
20/10/1990 |
Hà Tĩnh |
2016 |
Giỏi |
B534976 |
1445 |
13 |
Lộc Thị |
Hường |
Nữ |
10/08/1990 |
Lạng Sơn |
2016 |
Giỏi |
B534977 |
1446 |
14 |
Phan Thị |
Lam |
Nữ |
20/10/1989 |
Đắk Lắk |
2016 |
Giỏi |
B534978 |
1447 |
15 |
Nguyễn Thị Thanh |
Lam |
Nữ |
10/01/1992 |
Đắk Lắk |
2016 |
Giỏi |
B534979 |
1448 |
16 |
Nguyễn Thị Tuyết |
Lan |
Nữ |
22/08/1991 |
Quãng Ngãi |
2016 |
Giỏi |
B534980 |
1449 |
17 |
Phan Thị |
Liên |
Nữ |
04/10/1992 |
Bình Định |
2016 |
Giỏi |
B534981 |
1450 |
18 |
Bùi Thị Kim |
Linh |
Nữ |
12/07/1990 |
Đắk Lắk |
2016 |
Giỏi |
B534984 |
1451 |
19 |
Lê Thị |
Loan |
Nữ |
19/09/1993 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B534985 |
1452 |
20 |
Nguyễn Thị |
Loan |
Nữ |
27/10/1993 |
Đắk Lắk |
2016 |
Giỏi |
B534986 |
1453 |
21 |
Phan Thị |
Lung |
Nữ |
08/07/1985 |
Hà Tĩnh |
2016 |
Giỏi |
B534987 |
1454 |
22 |
Nguyễn Thị |
Luyến |
Nữ |
03/06/1990 |
Hà Nội |
2016 |
Giỏi |
B534988 |
1455 |
23 |
Phạm Thị Tuyết |
Mai |
Nữ |
05/10/1992 |
Đắk Lắk |
2016 |
Giỏi |
B534989 |
1456 |
24 |
Nguyễn Thị |
Mơ |
Nữ |
08/02/1985 |
Thanh Hóa |
2016 |
Giỏi |
B534990 |
1457 |
25 |
Huỳnh Thị Kiều |
My |
Nữ |
05/12/1993 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B534991 |
1458 |
26 |
|
Na Wi |
Nữ |
29/06/1993 |
Đắk Lắk |
2016 |
Giỏi |
B534992 |
1459 |
27 |
Phan Thị |
Nghị |
Nữ |
20/02/1990 |
Hà Tĩnh |
2016 |
Giỏi |
B534993 |
1460 |
28 |
Nguyễn Thế |
Nghị |
Nữ |
29-01-73 |
Thái Bình |
2016 |
Khá |
B534994 |
1461 |
29 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Ngọc |
Nữ |
04/09/1993 |
Hà Tĩnh |
2016 |
Giỏi |
B534995 |
1462 |
30 |
Trịnh Thị Thảo |
Nguyên |
Nữ |
30/05/1991 |
Đắk Lắk |
2016 |
Giỏi |
B534996 |
1463 |
31 |
Nguyễn Thị Thùy |
Nhung |
Nữ |
25/05/1992 |
Đắk Lắk |
2016 |
Giỏi |
B534997 |
1464 |
32 |
Nguyễn Thị |
Nhung |
Nữ |
04-11-93 |
Đắk Lắk |
2016 |
Giỏi |
B534998 |
1465 |
33 |
Trần Thị Hồng |
Nhung |
Nữ |
20/09/1990 |
Đắk Lắk |
2016 |
Giỏi |
B534999 |
1466 |
34 |
H'Trương |
Niê |
Nữ |
28/04/1987 |
Đắk Lắk |
2016 |
Giỏi |
B535000 |
1467 |
35 |
H'Nguyết |
Niê |
Nữ |
28/01/1992 |
Đắk Lắk |
2016 |
Giỏi |
B535001 |
1468 |
36 |
H'Nguôt |
Niê |
Nữ |
20/06/1994 |
Đắk Lắk |
2016 |
Giỏi |
B535002 |
1469 |
37 |
Nguyễn Thị Anh |
Pha |
Nữ |
18/12/1989 |
Đắk Lắk |
2016 |
Giỏi |
B535003 |
1470 |
38 |
Nguyễn Thị Thu |
Phương |
Nữ |
20/06/1989 |
Đắk Lắk |
2016 |
Giỏi |
B535004 |
1471 |
39 |
Phùng Thị |
Phương |
Nữ |
03/09/1984 |
Đắk Lắk |
2016 |
Giỏi |
B535005 |
1472 |
40 |
Nguyễn Thị |
Quyên |
Nữ |
23/10/1994 |
Đắk Lắk |
2016 |
Giỏi |
B535006 |
1473 |
41 |
Nguyễn Thị |
Thanh |
Nữ |
09/02/1989 |
Ninh Bình |
2016 |
Giỏi |
B535007 |
1474 |
42 |
Phạm Thị |
Thảo |
Nữ |
20-07-92 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B535008 |
1475 |
43 |
Nguyễn Thị |
Thơm |
Nữ |
06/4/1983 |
Hà Tĩnh |
2016 |
Khá |
B535009 |
1476 |
44 |
Nguyễn Thị |
Thu |
Nữ |
19/09/1984 |
Nghệ An |
2016 |
Giỏi |
B535010 |
1477 |
45 |
Nguyễn Thị |
Thư |
Nữ |
01-01-80 |
Quảng Ngãi |
2016 |
Giỏi |
B535011 |
1478 |
46 |
Nguyễn Thị Xuân |
Thương |
Nữ |
13-12-92 |
Đắk Lắk |
2016 |
Giỏi |
B535012 |
1479 |
47 |
Nguyễn Thị Thương |
Thương |
Nữ |
21/11/1988 |
Đắk Lắk |
2016 |
Giỏi |
B535013 |
1480 |
48 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thúy |
Nữ |
21/02/1970 |
Đắk Lắk |
2016 |
Giỏi |
B535014 |
1481 |
49 |
Phạm Thị Phương |
Thùy |
Nữ |
05/05/1994 |
Đắk Lắk |
2016 |
Giỏi |
B535015 |
1482 |
50 |
Nguyễn Thị |
Thủy |
Nữ |
24/04/1984 |
Thái Bình |
2016 |
Giỏi |
B535059 |
1483 |
51 |
Phạm Thanh |
Thủy |
Nữ |
14/10/1988 |
Đắk Lắk |
2016 |
Giỏi |
B535017 |
1484 |
52 |
Nguyễn Thị Lệ |
Thủy |
Nữ |
12/06/1991 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B535018 |
1485 |
53 |
Hoàng Vy Bảo |
Trâm |
Nữ |
20/08/1984 |
Đắk Lắk |
2016 |
Giỏi |
B535019 |
1486 |
54 |
Nguyễn Thị Kim |
Trang |
Nữ |
24-05-91 |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B535020 |
1487 |
55 |
Trần Thị |
Trang |
Nữ |
02/09/1987 |
Quảng Ngãi |
2016 |
Giỏi |
B535021 |
1488 |
56 |
Đào Thị |
Trang |
Nữ |
31/07/1990 |
Hà Nam |
2016 |
Giỏi |
B535022 |
1489 |
57 |
Nguyễn Thị Huyền |
Trang |
Nữ |
09/10/1988 |
Hà Tĩnh |
2016 |
Khá |
B535023 |
1490 |
58 |
Nguyễn Thị Quỳnh |
Trang |
Nữ |
09/07/1991 |
Đắk Lắk |
2016 |
Giỏi |
B535024 |
1491 |
59 |
Hoàng Thị |
Tuấn |
Nữ |
20/02/1990 |
Thanh Hóa |
2016 |
Giỏi |
B535025 |
1492 |
60 |
Phan Thị Kim |
Tuyến |
Nữ |
02/02/1992 |
Đắk Lắk |
2016 |
Giỏi |
B535026 |
1493 |
61 |
Dương Thị Linh |
Tuyền |
Nữ |
08/09/1984 |
Hà Nam |
2016 |
Khá |
B535027 |
1494 |
62 |
Trần Thị Như |
Ý |
Nữ |
23/08/1993 |
Đắk Lắk |
2016 |
Giỏi |
B535028 |
1495 |
Theo Quyết định số 146d/TCTS-QĐ ngày 09 tháng 11 năm 2016 - (Lớp VB2 - TNA)
TT |
Họ & tên |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Nơi sinh |
Năm TN |
Xếp loại TN |
Số hiệu văn bằng |
Số vào sổ cấp bằng |
1 |
Trần Thị Vân |
Anh |
24/12/1990 |
Nữ |
Thanh Hóa |
2016 |
Khá |
B535029 |
1496 |
2 |
Doãn Thị Lan |
Anh |
05/02/1982 |
Nữ |
Hưng Yên |
2016 |
Khá |
B535030 |
1497 |
3 |
Trần Thị |
Hải |
08/06/1987 |
Nữ |
Nghệ an |
2016 |
Khá |
B535031 |
1498 |
4 |
Phan Ngọc Hồng |
Hạnh |
05/10/1986 |
Nữ |
Sóc Trăng |
2016 |
Khá |
B535032 |
1499 |
5 |
Phan Thị |
Hoa |
05/07/1968 |
Nữ |
Nam Định |
2016 |
Giỏi |
B535033 |
1500 |
6 |
Trần Công |
Khanh |
28/02/1978 |
Nam |
TP. Hồ Chí Minh |
2016 |
TB.Khá |
B535034 |
1501 |
7 |
Trần Thị |
Khánh |
30/06/1993 |
Nữ |
Bình Định |
2016 |
Giỏi |
B535061 |
1502 |
8 |
Hồ Thị |
Lanh |
10/05/1987 |
Nữ |
Quảng Nam |
2016 |
Khá |
B535036 |
1503 |
9 |
Đỗ Kim |
Lệ |
28/04/1958 |
Nữ |
Tiền Giang |
2016 |
Khá |
B535037 |
1504 |
10 |
Lê Thị Kiều |
Linh |
01/10/1977 |
Nữ |
Quảng Ngãi |
2016 |
TB.Khá |
B535038 |
1505 |
11 |
Phạm Hồng |
Minh |
30/12/1992 |
Nữ |
Quảng Nam |
2016 |
Khá |
B535039 |
1506 |
12 |
Tạ Thị Kim |
Ngân |
11/04/1991 |
Nữ |
Kiên Giang |
2016 |
Khá |
B535040 |
1507 |
13 |
Lê Thị Ánh |
Nguyệt |
18/03/1992 |
Nữ |
Bình Định |
2016 |
Giỏi |
B535041 |
1508 |
14 |
Võ Thị Hoàng |
Oanh |
05/05/1990 |
Nữ |
Vũng Tàu |
2016 |
Khá |
B535042 |
1509 |
15 |
Phạm Thị Đam |
San |
03/03/1983 |
Nữ |
Ninh Bình |
2016 |
TB.Khá |
B535043 |
1510 |
16 |
Yến Thanh |
Tâm |
25/01/1993 |
Nữ |
Đắk Lắk |
2016 |
Giỏi |
B535044 |
1511 |
17 |
Nguyễn Thị |
Thơm |
09/10/1991 |
Nữ |
Nam Định |
2016 |
Giỏi |
B535045 |
1512 |
18 |
Nguyễn Thị |
Thu |
11/01/1984 |
Nữ |
Hà Tĩnh |
2016 |
Khá |
B535046 |
1513 |
19 |
Lê Thị |
Thùy |
02/08/1990 |
Nữ |
Đắk Lắk |
2016 |
Khá |
B535047 |
1514 |
20 |
Lê Thị Bích |
Trâm |
11/10/1985 |
Nữ |
TP. Hồ Chí Minh |
2016 |
Khá |
B535048 |
1515 |
21 |
Trần Thị Thùy |
Trang |
29/10/1990 |
Nữ |
Bình Thuận |
2016 |
Giỏi |
B535049 |
1516 |
22 |
Thân Quỳnh |
Trang |
05/08/1994 |
Nữ |
Quảng Nam |
2016 |
Khá |
B535050 |
1517 |
23 |
Trần Cảnh Thị |
Uyên |
29/10/1987 |
Nữ |
Quảng Nam |
2016 |
Giỏi |
B535051 |
1518 |
Theo QĐ số: 94/2017/QĐ-TCTS ngày 20 tháng 04 năm 2017 - (Lớp MN04C2 - 2017)
STT |
Họ & Tên |
Ngày tháng năm sinh |
Giới tính |
Nơi sinh |
Năm tốt nghiệp |
Xếp loại tốt nghiệp |
Số hiệu văn bằng |
Vào sổ cấp bằng |
1 |
Đinh Thị Ngọc |
Ánh |
18/11/1994 |
Nữ |
Nghệ An |
2017 |
Giỏi |
B535062 |
1521 |
2 |
Trần Thị Thu |
Ba |
08/01/1984 |
Nữ |
Quảng Nam |
2017 |
Giỏi |
B535105 |
1522 |
3 |
Nguyễn Thị Thanh |
Bình |
11/10/1985 |
Nữ |
Quảng Bình |
2017 |
Giỏi |
B535064 |
1523 |
4 |
H'Ngứt |
Buôn Krông |
21/04/1991 |
Nữ |
Đắk Mil |
2017 |
Khá |
B694340 |
1524 |
5 |
Nguyễn Thị |
Gái |
02/09/1985 |
Nữ |
Thanh Hóa |
2017 |
Giỏi |
B535066 |
1525 |
6 |
Đặng Thị Thanh |
Hà |
30/06/1988 |
Nữ |
Đắk Lắk |
2017 |
Giỏi |
B535067 |
1526 |
7 |
Nguyễn Thị |
Hạnh |
17/11/1983 |
Nữ |
Lai Châu |
2017 |
|
B694342 |
1527 |
8 |
Rmah |
Hara |
24/09/1994 |
Nữ |
Gia Lai |
2017 |
Giỏi |
B535069 |
1528 |
9 |
Phan Thị |
Hằng |
29/08/1993 |
Nữ |
Đắk Lắk |
2017 |
Giỏi |
B535070 |
1529 |
10 |
|
H'Bé Tơr |
20/10/1990 |
Nữ |
Đắk Lắk |
2017 |
Giỏi |
B535106 |
1530 |
11 |
Priêng |
H'Ni Phương |
01/02/1992 |
Nữ |
Đắk Nông |
2017 |
Khá |
B535108 |
1531 |
12 |
Nguyễn Thị |
Hợi |
16-04-94 |
Nữ |
Đắk Lắk |
2017 |
Giỏi |
B535073 |
1532 |
13 |
Hồ Thị Bích |
Huệ |
09/01/1993 |
Nữ |
Đắk Lắk |
2017 |
Giỏi |
B535074 |
1533 |
14 |
Hà Thị |
Hương |
02/02/1991 |
Nữ |
Thanh Hóa |
2017 |
Giỏi |
B535075 |
1534 |
15 |
Vũ Thị |
Hương |
26/07/1987 |
Nữ |
Thanh Hóa |
2017 |
Khá |
B535076 |
1535 |
16 |
Nguyễn Thị |
Hường |
16/08/1991 |
Nữ |
Thanh Hóa |
2017 |
Giỏi |
B535077 |
1536 |
17 |
Nay |
H'Yoach |
28/07/1989 |
Nữ |
Gia Lai |
2017 |
Giỏi |
B535078 |
1537 |
18 |
Nhữ Thị |
Lệ |
08/04/1985 |
Nữ |
Nam Định |
2017 |
Giỏi |
B535079 |
1538 |
19 |
Hà Trúc |
Linh |
24/02/1991 |
Nữ |
Đắk Lắk |
2017 |
Khá |
B535080 |
1539 |
20 |
Hồ Thị |
Loan |
01/09/1993 |
Nữ |
Quảng Trị |
2017 |
Khá |
B535081 |
1540 |
21 |
Vũ Thị |
Lưu |
08/05/1995 |
Nữ |
Đắk Lắk |
2017 |
Giỏi |
B535082 |
1541 |
22 |
Đặng Thị |
Lý |
01/02/1993 |
Nữ |
Đắk Lắk |
2017 |
Khá |
B535083 |
1542 |
23 |
Phan Thị Quỳnh |
Mai |
17/05/1995 |
Nữ |
Đắk Lắk |
2017 |
Khá |
B535084 |
1543 |
24 |
Huỳnh Thị Diễm |
My |
24/04/1990 |
Nữ |
Đắk Lắk |
2017 |
Khá |
B535085 |
1544 |
25 |
Phạm Thị Kim |
Ngà |
28/04/1985 |
Nữ |
Gia Lai |
2017 |
|
B535086 |
1545 |
26 |
Văn Thị Mỹ |
Nhung |
03/12/1991 |
Nữ |
Đắk Lắk |
2017 |
Khá |
B535087 |
1546 |
27 |
Hồ Thị Tuyết |
Nhung |
12/02/1994 |
Nữ |
Đắk Lắk |
2017 |
Giỏi |
B535088 |
1547 |
28 |
Hoàng Thị Kim |
Oanh |
25/08/1987 |
Nữ |
Đắk Lắk |
2017 |
Giỏi |
B535089 |
1548 |
29 |
Võ Thị |
Quý |
12/02/1992 |
Nữ |
Bình Định |
2017 |
Giỏi |
B535090 |
1549 |
30 |
Phạm Thị Bích |
Quyên |
20/12/1984 |
Nữ |
Đắk Lắk |
2017 |
Khá |
B535091 |
1550 |
31 |
Nguyễn Thị |
Thái |
20/06/1989 |
Nữ |
Đắk Lắk |
2017 |
Giỏi |
B535092 |
1551 |
32 |
Triệu Kim |
Thanh |
23/03/1989 |
Nữ |
Đắk Lắk |
2017 |
Giỏi |
B535093 |
1552 |
33 |
Vũ Thị Hương |
Thanh |
22/10/1989 |
Nữ |
Nam Định |
2017 |
Khá |
B535094 |
1553 |
34 |
Vũ Thị |
Thảo |
20/06/1992 |
Nữ |
Đắk Lắk |
2017 |
Khá |
B535095 |
1554 |
35 |
Vi Thị |
Thiện |
02/12/1991 |
Nữ |
Thanh Hóa |
2017 |
Giỏi |
B535096 |
1555 |
36 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thùy |
08/01/1980 |
Nữ |
Đồng Nai |
2017 |
Giỏi |
B535107 |
1556 |
37 |
Lê Thị Kim |
Thủy |
26/09/1994 |
Nữ |
Quảng Ngãi |
2017 |
Khá |
B535098 |
1557 |
38 |
Trịnh Linh |
Trang |
08/06/1993 |
Nữ |
Đắk Nông |
2017 |
TB.Khá |
B535099 |
1558 |
39 |
Nguyễn Thị Thanh |
Trúc |
05/08/1990 |
Nữ |
Gia Lai |
2017 |
|
B535100 |
1559 |
40 |
Tạ Thị Bích |
Vân |
08/10/1986 |
Nữ |
Đắk Lắk |
2017 |
Khá |
B535101 |
1560 |
41 |
Lê Thị Hồng |
Vân |
03/08/1980 |
Nữ |
Đắk Lắk |
2017 |
Giỏi |
B535102 |
1561 |
42 |
Phạm Thị Hà |
Vy |
02/06/1993 |
Nữ |
Đắk Lắk |
2017 |
Khá |
B535103 |
1562 |
43 |
Lê Thị |
Yến |
02/10/1994 |
Nữ |
Thanh Hóa |
2017 |
Khá |
B535104 |
1563 |
Nguồn: Trung cấp Trường Sơn