Trung cấp Trường Sơn
HOTLINE

0898.487.026 - 0978.11.46.46

Danh sách học sinh đã được cấp bằng trung cấp tại Trường Trung cấp Trường Sơn (danh sách 1)

Cập nhật: 31/05/2019

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÃ ĐƯỢC CẤP BẰNG TRUNG CẤP NGÀNH SƯ PHẠM MẦM NON

(danh sách 1)

Theo Quyết định số 111/TCTS-QĐ ngày 20 tháng 7 năm 2016 - (Lớp MN03A+B -2016)

TT Họ & tên Giới
tính
Ngày sinh Nơi sinh Năm
TN
Xếp Loại TN Số hiệu văn bằng Số vào sổ cấp bằng
1 Hoàng Thị Vân  Anh Nữ 17-04-95 Đắk Lắk 2016 Khá B534871 1339
2 Võ Thị Lan  Anh Nữ 12-08-96 Nghệ An 2016 Giỏi B534872 1340
3 Tưởng Mai Anh Nữ 20-11-96 Đắk Lắk 2016 Khá B534873 1341
4 Phạm Thị Ánh Nữ 22-06-96 Đắk Lắk 2016 Khá B534874 1342
5 HMê Li Na Ayũn Nữ 02-08-96 Đắk Lắk 2016 Khá B534875 1343
6 HJuLi Byă Nữ 01-06-95 Đắk Lắk 2016 Khá B534876 1344
7 Trần Thị  Chinh Nữ 10-09-95 Đắk Lắk 2016 Khá B534877 1345
8 Nguyễn Thị Kim Diễm Nữ 01-11-96 Đắk Lắk 2016 Khá B534878 1346
9 Nông Thị Diện Nữ 23-01-96 Đắk Lắk 2016 Khá B534879 1347
10 Lơ Yang Ka Dim Nữ 03-01-96 Lâm Đồng 2016 Khá B534880 1348
11 Đinh Thị Dung Nữ 16-10-96 Đắk Lắk 2016 Khá B534881 1349
12 Ka Dung Nữ 27-03-96 Lâm Đồng 2016 TB.Khá B534882 1350
13 Trương Thị Mỹ  Dung Nữ 14-02-96 Đắk Lắk 2016 Giỏi B534883 1351
14 H Bữ Êban Nữ 10-01-95 Đắk Lắk 2016 TB.Khá B534884 1352
15 Rơ Châm  Gái Nữ 16-08-93 Gia Lai 2016 TB.Khá B534885 1353
16 Nguyễn Thị Ngân Giang Nữ 05-02-94 Đắk Lắk 2016 TB.Khá B534886 1354
17   H Bất Nữ 20-10-95 Đắk Lắk 2016 Khá B534887 1355
18 Kpă H Choen Nữ 12-01-96 Đắk Lắk 2016 TB.Khá B534888 1356
19 K Pă H Điet Nữ 20-08-95 Gia Lai 2016 TB.Khá B534889 1357
20   H Hen Nữ 01-06-92 Đắk Lắk 2016 Khá B534890 1358
21   H Hương Nữ 09-10-96 Đắk Lắk 2016 TB.Khá B534891 1359
22 H Bin H Long Nữ 08-10-94 Đắk Lắk 2016 Khá B534892 1360
23 Võ Thị Bảo  Hân Nữ 30-04-96 Gia Lai 2016 Khá B534893 1361
24  Hồ Thị Ngọc Hằng Nữ 23-03-95 Đắk Lắk 2016 Khá B534894 1362
25 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 02-02-94 Đắk Lắk 2016 TB.Khá B534895 1363
26 Trần Đoan Thục  Hạnh Nữ 22-11-96 Đắk Lắk 2016 TB.Khá B534896 1364
27 Siu HĐâp Nữ 20-05-96 Gia Lai 2016 Khá B535054 1365
28   HHoàn Nữ 20-10-94 Đắk Nông 2016 Khá B534898 1366
29 RCăm HKhuy Nữ 10-01-94 Đắk Lắk 2016 Khá B534899 1367
30 Nay HNga Nữ 30-11-93 Đắk Lắk 2016 Khá B534900 1368
31 Siu HNghe Nữ 20-01-96 Gia Lai 2016 Khá B534901 1369
32 Siu  HNhip Nữ 13-04-95 Gia Lai 2016 Khá B534902 1370
33 Hà Thị Thanh Hoa Nữ 18-02-96 Đắk Lắk 2016 Khá B534903 1371
34 Đoàn Thị Hòa Nữ 02-02-96 Đắk Lắk 2016 Khá B534904 1372
35 Ksor HReo Nữ 02-01-95 Đắk Lắk 2016 TB.Khá B534905 1373
36   HThoan Nữ 02-07-94 Đắk Nông 2016 Khá B534906 1374
37 Tô Thị  Huệ Nữ 24-07-95 Gia Lai 2016 Khá B534907 1375
38 Nguyễn Lâm T.Thảo Hương Nữ 08-06-96 Đắk Lắk 2016 Khá B535056 1376
39 Phạm Thị Thu Hương Nữ 26-10-95 Đắk Lắk 2016 Khá B534909 1377
40 Nguyễn Thị Mai Hương Nữ 25-06-96 Gia Lai 2016 TB.Khá B534910 1378
41 Nguyễn Thị  Hường Nữ 03-11-96 Nam Định 2016 TB.Khá B534911 1379
42 Trần Thanh  Huyền Nữ 27-03-94 Tuyên Quang 2016 Khá B534912 1380
43 Ksor HVươn Nữ 20-04-95 Gia Lai 2016 TB.Khá B534913 1381
44 HLanh Jiê Nữ 10-07-96 Đắk Lắk 2016 Khá B534914 1382
45 HMi K Buôr Nữ 01-01-92 Đắk Lắk 2016 Khá B534915 1383
46 HLê Na Niê Kdăm Nữ 02-08-96 Đắk Lắk 2016 TB.Khá B534916 1384
47 Nguyễn Thị Lành Nữ 12-09-96 Đắk Lắk 2016 Khá B534917 1385
48 H My Liêng Nữ 07-05-95 Đắk Lắk 2016 Khá B534918 1386
49 HNgen Liêng Hót Nữ 12-02-94 Đắk Lắk 2016 Khá B534919 1387
50 H Din Liêng Hót Nữ 20-08-95 Đắk Lắk 2016 TB.Khá B534920 1388
51 Đồng Thị Liễu Nữ 23-05-96 Đắk Lắk 2016 Khá B534921 1389
52 Phan Thị Cẩm  Linh Nữ 29-05-96 Đắk Lắk 2016 Khá B534922 1390
53 Lê Thị Thu Linh Nữ 21-02-96 Gia Lai 2016 Khá B534923 1391
54 Bùi Thị Bích Lược Nữ 06-03-95 Kon Tum 2016 Khá B534924 1392
55 Nguyễn Thị Mỹ  Lượng Nữ 02-02-96 Gia Lai 2016 Khá B534925 1393
56 Nguyễn Thị  Luyến Nữ 12-03-96 Đắk Lắk 2016 Khá B534926 1394
57 Nguyễn Thị  Nữ 17-07-95 Đắk Lắk 2016 Khá B534927 1395
58 HSrang M Bôn Nữ 10-03-96 Đắk Lắk 2016 Khá B534928 1396
59 Nguyễn Thị Mai Nữ 01-01-94 Đắk Lắk 2016 Khá B534929 1397
60 Lê Họa Mi Nữ 09-03-90 Kon Tum 2016 Khá B534930 1398
61 Đoàn Thị Bảo  My Nữ 14-03-96 Gia Lai 2016 Khá B534931 1399
62 Đậu Thị Hằng Nga Nữ 16-02-96 Đắk Lắk 2016 Khá B534932 1400
63 Nguyễn Thị  Ngân Nữ 20-11-96 Gia Lai 2016 Khá B534933 1401
64 H Blong Niê Nữ 20-02-93 Đắk Lắk 2016 TB.Khá B534934 1402
65 HNũi Niê Nữ 10-12-95 Đắk Lắk 2016 Khá B534935 1403
66 Nguyễn Thị Hồng  Phương Nữ 08-07-93 Đắk Lắk 2016 Khá B535060 1404
67 Huỳnh Thị  Phượng Nữ 05-12-95 Đắk Nông 2016 Khá B534937 1405
68 Hà Thị Quỳnh Nữ 08-01-78 Hòa Bình 2016 Khá B534938 1406
69 Hà Thị  Quỳnh Nữ 08-02-96 Phú Thọ 2016 TB.Khá B534939 1407
70 HPháo RCăm Nữ 09-02-94 Đắk Lắk 2016 Khá B534940 1408
71 Lê Thị Hồng Sơn Nữ 05-10-96 Bình Định 2016 Khá B534941 1409
72 Nguyễn Thị Hồng  Sương Nữ 16-10-95 Đắk Lắk 2016 Khá B534942 1410
73 Nguyễn Thị Hồng  Thắm Nữ 02-12-96 Đắk Lắk 2016 Khá B534943 1411
74 Đinh Thị Than Nữ 03-03-95 Gia Lai 2016 Khá B534944 1412
75 Nguyễn Kiều Quỳnh Thạnh Nữ 20-02-96 Quảng Ngãi 2016 Khá B535055 1413
76 Phan Thị Thu Thảo Nữ 04-04-96 Đắk Lắk 2016 Khá B534946 1414
77 Phạm Thị Phương Thảo Nữ 13-04-96 Đắk Lắk 2016 Khá B534947 1415
78 Hồ Thị Thu Thảo Nữ 11-01-96 Hà Tĩnh 2016 Khá B534948 1416
79 Phạm Minh  Thu Nữ 14-07-96 Phú Yên 2016 Khá B534949 1417
80 Huỳnh Thị  Thuỷ Nữ 05-01-96 Đắk Lắk 2016 Khá B534950 1418
81 Lê Diễm Thùy Nữ 19-10-95 Kon Tum 2016 TB.Khá B534951 1419
82 Mã Thị Thu Thủy Nữ 23-12-96 Đắk Lắk 2016 Giỏi B534952 1420
83 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ 06-05-96 Đắk Lắk 2016 Khá B534953 1421
84 Lê Thị Hoài  Trâm Nữ 19-04-96 Đắk Lắk 2016 Khá B535057 1422
85 Phạm Thị Thùy  Trang Nữ 23-04-96 Gia Lai 2016 Khá B534954 1423
86 Nguyễn Thị Hà Trang Nữ 15-01-96 Đắk Lắk 2016 Khá B534955 1424
87 Nguyễn Thị Huyền  Trang Nữ 24-09-96 Đắk Lắk 2016 Giỏi B534956 1425
88 Phạm Út Trinh Nữ 16-10-95 Đắk Lắk 2016 TB.Khá B534957 1426
89 Trần Thị Cẩm Nữ 20-09-90 Đắk Lắk 2016 Giỏi B534958 1427
90 Trần Thị Tuyên Nữ 22-02-96 Nghệ An 2016 TB.Khá B534960 1428
91 Huỳnh Thị  Tuyết Nữ 20-10-96 Gia Lai 2016 Khá B534959 1429
92 Lê Thị Vân Nữ 09-09-96 Đắk Lắk 2016 Khá B534961 1430
93 Hà Thị Tường  Vân Nữ 24-09-96 Đắk Lắk 2016 Khá B534962 1431
94 Wêr Nữ 28-05-96 Đắk Lắk 2016 TB.Khá B534963 1432
95   Y Hằng Nữ 03-03-96 Kon Tum 2016 Khá B534964 1433

 

Theo QĐ số: 127/QĐ-TCTS ngày 18 tháng 8 năm 2016 - (Lớp MNVB2 - 2016 - MN04A)

TT Họ & tên Giới
tính
Ngày sinh Nơi sinh Năm
TN
Xếp Loại TN Số hiệu
văn bằng
Số vào sổ
cấp bằng
1 Trần Thị Mỹ  Ái Nữ 12/01/1990 Đắk Lắk 2016 Giỏi B534965 1434
2 Đỗ Thị Vân Anh Nữ 16/02/1987 Gia Lai 2016 Giỏi B535058 1435
3 Lê Xuân Anh Nữ 10/07/1973 Thanh Hóa 2016 Khá B534967 1436
4 Trịnh Thị Kim Châu Nữ 05/02/1990 Đắk Lắk 2016 Giỏi B534968 1437
5 Nguyễn Thị Ngọc  Dung Nữ 19/07/1982 Huế 2016 Giỏi B534969 1438
6 Hà Thị Thùy Dung Nữ 30/12/1987 Đắk Lắk 2016 Khá B534970 1439
7 Trần Thị Đình  Hậu Nữ 20/12/1992 Đắk Lắk 2016 Khá B534971 1440
8 Bùi Thị  Hiên Nữ 06/11/1984 Thái Bình 2016 Giỏi B534972 1441
9 Đậu Thị  Hiền Nữ 30/08/1970 Hà Tĩnh 2016 Giỏi B534973 1442
10   HLêVa Nữ 04/01/1994 Gia Lai 2016 Giỏi B534974 1443
11 Nguyễn Thị  Hồng Nữ 09/7/1988 Hưng Yên 2016 Giỏi B534975 1444
12 Trần Thị Hương Nữ 20/10/1990 Hà Tĩnh 2016 Giỏi B534976 1445
13 Lộc Thị  Hường Nữ 10/08/1990 Lạng Sơn 2016 Giỏi B534977 1446
14 Phan Thị  Lam Nữ 20/10/1989 Đắk Lắk 2016 Giỏi B534978 1447
15 Nguyễn Thị Thanh  Lam Nữ 10/01/1992 Đắk Lắk 2016 Giỏi B534979 1448
16 Nguyễn Thị Tuyết  Lan Nữ 22/08/1991 Quãng Ngãi 2016 Giỏi B534980 1449
17 Phan Thị  Liên Nữ 04/10/1992 Bình Định 2016 Giỏi B534981 1450
18 Bùi Thị Kim Linh Nữ 12/07/1990 Đắk Lắk 2016 Giỏi B534984 1451
19 Lê Thị  Loan Nữ 19/09/1993 Đắk Lắk 2016 Khá B534985 1452
20 Nguyễn Thị  Loan Nữ 27/10/1993 Đắk Lắk 2016 Giỏi B534986 1453
21 Phan Thị  Lung Nữ 08/07/1985 Hà Tĩnh 2016 Giỏi B534987 1454
22 Nguyễn Thị  Luyến Nữ 03/06/1990 Hà Nội 2016 Giỏi B534988 1455
23 Phạm Thị Tuyết Mai Nữ 05/10/1992 Đắk Lắk 2016 Giỏi B534989 1456
24 Nguyễn Thị  Nữ 08/02/1985 Thanh Hóa 2016 Giỏi B534990 1457
25 Huỳnh Thị Kiều My Nữ 05/12/1993 Đắk Lắk 2016 Khá B534991 1458
26   Na Wi Nữ 29/06/1993 Đắk Lắk 2016 Giỏi B534992 1459
27 Phan Thị Nghị Nữ 20/02/1990 Hà Tĩnh 2016 Giỏi B534993 1460
28 Nguyễn Thế  Nghị Nữ 29-01-73 Thái Bình 2016 Khá B534994 1461
29 Nguyễn Thị Mỹ  Ngọc Nữ 04/09/1993 Hà Tĩnh 2016 Giỏi B534995 1462
30 Trịnh Thị Thảo Nguyên Nữ 30/05/1991 Đắk Lắk 2016 Giỏi B534996 1463
31 Nguyễn Thị Thùy Nhung Nữ 25/05/1992 Đắk Lắk 2016 Giỏi B534997 1464
32 Nguyễn Thị Nhung Nữ 04-11-93 Đắk Lắk 2016 Giỏi B534998 1465
33 Trần Thị Hồng Nhung Nữ 20/09/1990 Đắk Lắk 2016 Giỏi B534999 1466
34 HTrương Niê Nữ 28/04/1987 Đắk Lắk 2016 Giỏi B535000 1467
35 HNguyết Niê Nữ 28/01/1992 Đắk Lắk 2016 Giỏi B535001 1468
36 HNguôt Niê Nữ 20/06/1994 Đắk Lắk 2016 Giỏi B535002 1469
37 Nguyễn Thị Anh  Pha Nữ 18/12/1989 Đắk Lắk 2016 Giỏi B535003 1470
38 Nguyễn Thị Thu  Phương Nữ 20/06/1989 Đắk Lắk 2016 Giỏi B535004 1471
39 Phùng Thị Phương Nữ 03/09/1984 Đắk Lắk 2016 Giỏi B535005 1472
40 Nguyễn Thị  Quyên Nữ 23/10/1994 Đắk Lắk 2016 Giỏi B535006 1473
41 Nguyễn Thị  Thanh Nữ 09/02/1989 Ninh Bình 2016 Giỏi B535007 1474
42 Phạm Thị  Thảo Nữ 20-07-92 Đắk Lắk 2016 Khá B535008 1475
43 Nguyễn Thị  Thơm Nữ 06/4/1983 Hà Tĩnh 2016 Khá B535009 1476
44 Nguyễn Thị  Thu Nữ 19/09/1984 Nghệ An 2016 Giỏi B535010 1477
45 Nguyễn Thị Thư Nữ 01-01-80 Quảng Ngãi 2016 Giỏi B535011 1478
46 Nguyễn Thị Xuân Thương Nữ 13-12-92 Đắk Lắk 2016 Giỏi B535012 1479
47 Nguyễn Thị Thương Thương Nữ 21/11/1988 Đắk Lắk 2016 Giỏi B535013 1480
48 Nguyễn Thị Thanh  Thúy Nữ 21/02/1970 Đắk Lắk 2016 Giỏi B535014 1481
49 Phạm Thị Phương Thùy Nữ 05/05/1994 Đắk Lắk 2016 Giỏi B535015 1482
50 Nguyễn Thị Thủy Nữ 24/04/1984 Thái Bình 2016 Giỏi B535059 1483
51 Phạm Thanh  Thủy Nữ 14/10/1988 Đắk Lắk 2016 Giỏi B535017 1484
52 Nguyễn Thị Lệ  Thủy Nữ 12/06/1991 Đắk Lắk 2016 Khá B535018 1485
53 Hoàng Vy Bảo Trâm Nữ 20/08/1984 Đắk Lắk 2016 Giỏi B535019 1486
54 Nguyễn Thị Kim Trang Nữ 24-05-91 Đắk Lắk 2016 Khá B535020 1487
55 Trần Thị Trang Nữ 02/09/1987 Quảng Ngãi 2016 Giỏi B535021 1488
56 Đào Thị Trang Nữ 31/07/1990 Hà Nam  2016 Giỏi B535022 1489
57 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 09/10/1988 Hà Tĩnh 2016 Khá B535023 1490
58 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ 09/07/1991 Đắk Lắk 2016 Giỏi B535024 1491
59 Hoàng Thị  Tuấn  Nữ 20/02/1990 Thanh Hóa 2016 Giỏi B535025 1492
60 Phan Thị Kim  Tuyến Nữ 02/02/1992 Đắk Lắk 2016 Giỏi B535026 1493
61 Dương Thị Linh Tuyền Nữ 08/09/1984 Hà Nam 2016 Khá B535027 1494
62 Trần Thị Như  Ý Nữ 23/08/1993 Đắk Lắk 2016 Giỏi B535028 1495

 

Theo Quyết định số 146d/TCTS-QĐ ngày 09 tháng 11 năm 2016 - (Lớp VB2 - TNA)

TT Họ & tên Ngày tháng
năm sinh
Giới
tính
Nơi sinh Năm
TN
Xếp loại TN Số hiệu
văn bằng
Số vào sổ cấp bằng
1 Trần Thị Vân Anh 24/12/1990 Nữ Thanh Hóa 2016 Khá B535029 1496
2 Doãn Thị Lan Anh 05/02/1982 Nữ Hưng Yên 2016 Khá B535030 1497
3 Trần Thị Hải 08/06/1987 Nữ Nghệ an 2016 Khá B535031 1498
4 Phan Ngọc Hồng  Hạnh 05/10/1986 Nữ Sóc Trăng 2016 Khá B535032 1499
5 Phan Thị Hoa 05/07/1968 Nữ Nam Định 2016 Giỏi B535033 1500
6 Trần Công Khanh 28/02/1978 Nam TP. Hồ Chí Minh 2016 TB.Khá B535034 1501
7 Trần Thị Khánh 30/06/1993 Nữ Bình Định 2016 Giỏi B535061 1502
8 Hồ Thị  Lanh 10/05/1987 Nữ Quảng Nam 2016 Khá B535036 1503
9 Đỗ Kim Lệ 28/04/1958 Nữ Tiền Giang 2016 Khá B535037 1504
10 Lê Thị Kiều Linh 01/10/1977 Nữ Quảng Ngãi 2016 TB.Khá B535038 1505
11 Phạm Hồng  Minh 30/12/1992 Nữ Quảng Nam 2016 Khá B535039 1506
12 Tạ Thị Kim  Ngân 11/04/1991 Nữ Kiên Giang 2016 Khá B535040 1507
13 Lê Thị Ánh  Nguyệt 18/03/1992 Nữ Bình Định 2016 Giỏi B535041 1508
14 Võ Thị Hoàng Oanh 05/05/1990 Nữ Vũng Tàu 2016 Khá B535042 1509
15 Phạm Thị Đam San 03/03/1983 Nữ Ninh Bình 2016 TB.Khá B535043 1510
16 Yến Thanh Tâm 25/01/1993 Nữ Đắk Lắk 2016 Giỏi B535044 1511
17 Nguyễn Thị  Thơm 09/10/1991 Nữ Nam Định 2016 Giỏi B535045 1512
18 Nguyễn Thị  Thu 11/01/1984 Nữ Hà Tĩnh 2016 Khá B535046 1513
19 Lê Thị Thùy 02/08/1990 Nữ Đắk Lắk 2016 Khá B535047 1514
20 Lê Thị Bích Trâm 11/10/1985 Nữ TP. Hồ Chí Minh 2016 Khá B535048 1515
21 Trần Thị Thùy Trang 29/10/1990 Nữ Bình Thuận 2016 Giỏi B535049 1516
22 Thân Quỳnh Trang 05/08/1994 Nữ Quảng Nam 2016 Khá B535050 1517
23 Trần Cảnh Thị Uyên 29/10/1987 Nữ Quảng Nam 2016 Giỏi B535051 1518

 

Theo QĐ số: 94/2017/QĐ-TCTS ngày 20 tháng 04 năm 2017 - (Lớp MN04C2 - 2017)

STT Họ & Tên Ngày tháng
năm sinh
Giới
tính
Nơi sinh Năm tốt
nghiệp
Xếp loại tốt nghiệp Số hiệu
văn bằng
Vào sổ
cấp bằng
1 Đinh Thị Ngọc  Ánh 18/11/1994 Nữ Nghệ An 2017 Giỏi B535062 1521
2 Trần Thị Thu Ba 08/01/1984 Nữ Quảng Nam 2017 Giỏi B535105 1522
3 Nguyễn Thị Thanh Bình 11/10/1985 Nữ Quảng Bình 2017 Giỏi B535064 1523
4 HNgứt Buôn Krông 21/04/1991 Nữ Đắk Mil 2017 Khá B694340 1524
5 Nguyễn Thị  Gái 02/09/1985 Nữ Thanh Hóa 2017 Giỏi B535066 1525
6 Đặng Thị Thanh 30/06/1988 Nữ Đắk Lắk 2017 Giỏi B535067 1526
7 Nguyễn Thị Hạnh 17/11/1983 Nữ Lai Châu 2017   B694342 1527
8 Rmah Hara 24/09/1994 Nữ Gia Lai 2017 Giỏi B535069 1528
9 Phan Thị  Hằng 29/08/1993 Nữ Đắk Lắk 2017 Giỏi B535070 1529
10   HBé Tơr 20/10/1990 Nữ Đắk Lắk 2017 Giỏi B535106 1530
11 Priêng HNi Phương 01/02/1992 Nữ Đắk Nông 2017 Khá B535108 1531
12 Nguyễn Thị Hợi 16-04-94 Nữ Đắk Lắk 2017 Giỏi B535073 1532
13 Hồ Thị Bích Huệ 09/01/1993 Nữ Đắk Lắk 2017 Giỏi B535074 1533
14 Hà Thị  Hương 02/02/1991 Nữ Thanh Hóa 2017 Giỏi B535075 1534
15 Vũ Thị Hương 26/07/1987 Nữ Thanh Hóa 2017 Khá B535076 1535
16 Nguyễn Thị  Hường 16/08/1991 Nữ Thanh Hóa 2017 Giỏi B535077 1536
17 Nay HYoach 28/07/1989 Nữ Gia Lai 2017 Giỏi B535078 1537
18 Nhữ Thị  Lệ 08/04/1985 Nữ Nam Định 2017 Giỏi B535079 1538
19 Hà Trúc  Linh 24/02/1991 Nữ Đắk Lắk 2017 Khá B535080 1539
20 Hồ Thị  Loan 01/09/1993 Nữ Quảng Trị 2017 Khá B535081 1540
21 Vũ Thị  Lưu 08/05/1995 Nữ Đắk Lắk 2017 Giỏi B535082 1541
22 Đặng Thị  01/02/1993 Nữ Đắk Lắk 2017 Khá B535083 1542
23 Phan Thị Quỳnh  Mai 17/05/1995 Nữ Đắk Lắk 2017 Khá B535084 1543
24 Huỳnh Thị Diễm  My 24/04/1990 Nữ Đắk Lắk 2017 Khá B535085 1544
25 Phạm Thị Kim  Ngà 28/04/1985 Nữ Gia Lai 2017   B535086 1545
26 Văn Thị Mỹ Nhung 03/12/1991 Nữ Đắk Lắk 2017 Khá B535087 1546
27 Hồ Thị Tuyết Nhung 12/02/1994 Nữ Đắk Lắk 2017 Giỏi B535088 1547
28 Hoàng Thị Kim Oanh 25/08/1987 Nữ Đắk Lắk 2017 Giỏi B535089 1548
29 Võ Thị Quý 12/02/1992 Nữ Bình Định 2017 Giỏi B535090 1549
30 Phạm Thị Bích Quyên 20/12/1984 Nữ Đắk Lắk 2017 Khá B535091 1550
31 Nguyễn Thị Thái 20/06/1989 Nữ Đắk Lắk 2017 Giỏi B535092 1551
32 Triệu Kim Thanh 23/03/1989 Nữ Đắk Lắk 2017 Giỏi B535093 1552
33 Vũ Thị Hương  Thanh 22/10/1989 Nữ Nam Định 2017 Khá B535094 1553
34 Vũ Thị Thảo 20/06/1992 Nữ Đắk Lắk 2017 Khá B535095 1554
35 Vi Thị Thiện 02/12/1991 Nữ Thanh Hóa 2017 Giỏi B535096 1555
36 Nguyễn Thị Thanh  Thùy 08/01/1980 Nữ Đồng Nai 2017 Giỏi B535107 1556
37 Lê Thị Kim Thủy 26/09/1994 Nữ Quảng Ngãi 2017 Khá B535098 1557
38 Trịnh Linh Trang 08/06/1993 Nữ Đắk Nông 2017 TB.Khá B535099 1558
39 Nguyễn Thị Thanh Trúc 05/08/1990 Nữ Gia Lai 2017   B535100 1559
40 Tạ Thị Bích Vân 08/10/1986 Nữ Đắk Lắk 2017 Khá B535101 1560
41 Lê Thị Hồng Vân 03/08/1980 Nữ Đắk Lắk 2017 Giỏi B535102 1561
42 Phạm Thị Hà Vy 02/06/1993 Nữ Đắk Lắk 2017 Khá B535103 1562
43 Lê Thị  Yến 02/10/1994 Nữ Thanh Hóa 2017 Khá B535104 1563

Nguồn: Trung cấp Trường Sơn

Trung cấp Trường Sơn
===

Địa chỉ: Số 164 - Phan Chu Trinh - TP. Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đăk Lăk
Website: trungcaptruongson.edu.vn
Email:  [email protected] 
Điện thoại: 0262 8554 779 - 0262 8553 779 

Hotline: 0898.487.026 -  0978.11.46.46

 

Liên kết mạng xã hội
DMCA.com Protection Status
trungcaptruongson.edu.vn