Trung cấp Trường Sơn
HOTLINE

0898.487.026 - 0978.11.46.46

Cách điền thông tin vào đơn xin visa du học Hàn Quốc

Cập nhật: 11/03/2019

Mẫu đơn xin visa du học Hàn Quốc được sử dụng phổ biến hiện nay gồm đơn xin visa du học Hàn Quốc song ngữ Anh – Hàn và đơn xin visa du học Hàn Quốc song ngữ -Việt – Hàn.  Vậy cách điền thông tin vào đơn xin visa du học hàn quốc như nào?

Khi điền thông tin vào mẫu đơn xin visa du học Hàn Quốc, du học sinh cần phải ghi thông tin một cách chính xác và đầy đủ. Để tránh nhầm lẫn, học sin – sinh viên có thể tham khảo cách điền thông tin vào đơn xin visa theo mẫu dưới đây:

Mục 1: Personal Details (thông tin cá nhân)

Cách điền thông tin vào đơn xin visa du học hàn quốc

Mẫu đơn xin visa du học Hàn Quốc.

  • Family Name: tên họ (viết in hoa)
  • Given Names: tên đệm và tên hoa (viết chữ in hoa)
  • Sex: Giới tính (Nam chọn Male, Nữ chọn Female)
  • Date of Birth: Ngày sinh (ghi theo thứ tự năm/ tháng/ ngày)
  • Nationality: quốc tịch (Việt Nam)
  • Country of Birth: quốc gia nơi sinh ra
  • National Identity No: số chứng minh nhân dân
  • Have you ever used any other names to enter or depart Korea: Đã dùng tên nào khác để nhập cảnh vào Hàn Quốc chưa (chọn Yes hoặc No).
  • Are you a citizen of more than one country: Có phải là công dân đa quốc tịch không? (chọn Yes nếu có hoặc No nếu không).

Mục 2: là phần này chỉ dành cho sinh viên đã nhận được Visa code do phía Hàn Quốc cấp (hay những trường được visa thẳng)

Mục 3: Passport Information (Thông tin hộ chiếu)

3.1 Passport Type (Loại hộ chiếu): nếu là hộ chiếu phổ thông chọn Regular

3.2 Passport No (thông tin về số hộ chiếu)

3.3 Country of Passport (Quốc gia cấp hộ chiếu): điền thông tin là Việt Nam

3.4 Place of issue (nơi cấp hộ chiếu)

3.5 Date of Issue (ngày cấp hộ chiếu theo định dạng)

3.6 Date of Expiry (ngày hết hạn hộ chiếu theo định dạng)

3.7 Do you have any valid passport (nghĩa là có hộ chiếu nào khác không?): chọn Yes nếu có hoặc No nếu không có.

Mục 4: Contact Information (phần địa chỉ liên lạc)

4.1 Address in your home country (địa chỉ thường trú): ứng viên ghi bằng tiếng Việt không có dấu

4.2 Current Residental Address (địa chỉ tạm trú hiện tại): điền thông tin nếu địa chỉ tạm trú hiện tại khác địa chỉ thường trú

4.3 Cell Phone No. (số điện thoại di động)

4.4 Telephone No. (số điện thoại cố định): có thể điền giống số điện thoại di động

4.5 Email (địa chỉ email)

4.6 Emergency Contact Information (thông tin liên lạc trong trường hợp khẩn cấp)

  1. a) Full name in English (họ tên đầy đủ tiếng Anh)
  2. b) Country of residence (quốc gia hiện cư trú)
  3. c) Telephone No. (số điện thoại)
  4. d) Relationship to you (mối quan hệ với bạn).

Mục 5: Marital Status Details (tình trạng hôn nhân)

5.1 Current Marital Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại

Ứng viên điền thông tin phù hợp vào các mục sau:

Cách điền thông tin vào đơn xin visa du học hàn quốc

Đơn xin visa du học Hàn Quốc phải ghi bằng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn.

  • Married (đã kết hôn)
  • Divorced (đã ly hôn)
  • Never married (chưa từng kết hôn)

5.2 If “married” please provide details of you spouse (nếu đã kết hôn ứng viên cung cấp thông tin người hôn phối)

  1. a) Family name (tên họ)
  2. b) Given names (tên đệm và tên)
  3. c) Date of Birth (ngày sinh ghi theo định dạng)
  4. d) Nationality (quốc tịch)
  5. e) Residential Address (địa chỉ cư trú)
  6. f) Contact No. (tên số điện thoại).

Mục 6: Education (bằng cấp, học vấn)

6.1 What is the highest degree or level of education you have completed? (ứng viên chọn bằng cấp cao nhất của mình)

  • Master’s/Doctoral Degree (bằng Thạc sĩ/Tiến sĩ)
  • Bachelor’s Degree (Cử nhân)
  • High School Diploma (Trung học phổ thông)
  • Other (các loại bằng cấp khác): ghi cụ thể là loại bằng cấp gì, chẳng hạn như bằng trung cấp hoặc bằng cao đẳng

6.2 Name of School (tên trường)

6.3 Location of School (địa chỉ trường).

Mục 7: Employment (thông tin công việc)

7.1 What is your current personal circumstances? (tình trạng công việc hiện tại của cá nhân)

  • Entrepreneur (doanh nhân)
  • Self-Employed (tự kinh doanh)
  • Employed (cán bộ, nhân viên)
  • Civil Servant (công chức)
  • Student (học sinh, sinh viên)
  • Retired (nếu đã nghỉ hưu)
  • Unemployed (thất nghiệp)
  • Other (khác): điền thông tin vào mục này nếu công việc hiện tại không thuộc trong bất cứ mục nào ở trên thì tích vào đây.

7.2 Employment Details (thông tin chi tiết về công việc hiện tại)

  1. a) Name of company/institute/school (tên công ty/cơ quan/trường học)
  2. b) Your position/Course (vị trí, chức danh)
  3. c) Address of company/institute/school (địa chỉ công ty/cơ quan/trường học)
  4. d) Telephone No. (số điện thoại công ty/cơ quan/trường học).

Mục 8: Details Of Sponsor (thông tin người bảo lãnh)

- Nếu du học Hàn Quốc có người bảo lãnh, du học sinh cung cấp thông tin người bảo lãnh ở mục này.

  1. a) Name of your visa sponsor (tên)
  2. b) Date of Birth/Business Registration No. (ngày sinh/Số đăng ký kinh doanh: nếu người bảo lãnh là công ty/tổ chức
  3. c) Relationship to you (mối quan hệ)
  4. d) Address (địa chỉ)
  5. e) Phone No. (số điện thoại)

- Trường hợp du học Hàn Quốc theo hình thức tự túc, chọn No và chuyển sang mục 9.

Mục 9: Details Of Visit (kế hoạch của bạn khi tới Hàn Quốc)

9.1 Purpose of Visit to Korea (mục đích đi Hàn Quốc)

  • Tourism/Transit (du lịch/Quá cảnh)
  • Meeting, Conference (dự hội nghị, hội thảo)
  • Medical Tourism (điều trị y tế)
  • Business Trip (đi công tác)
  • Study/Training (du học/đào tạo)
  • Work (lao động)
  • Trade/Investment/Intra-Corporate Transferee (thương mại/Đầu tư/Chuyển nhượng)
  • Visiting Family/Relatives/Friends (thăm người thân/bạn bè)
  • Marriage Migrant (nhập cư hôn nhân)
  • Diplomatic/Official (chính trị/Ngoại giao)
  • Other (khác): trường hợp đến Hàn không giống với những mục trên thì tích vào và cung cấp thông tin cụ thể.

9.2 Intended Period of Stay (thời gian dự kiến ở Hàn Quốc)

9.3 Intented Date of Entry (Ngày dự định nhập cảnh Hàn Quốc): ghi trước ngày nhập học 1 -2 ngày

9.4 Address in Korea (địa chỉ khi ở Hàn Quốc): ghi tên trường bạn theo học

9.5 Contact No. in Korea (số liên lạc ở Hàn): có thể điền sổ điện thoại của trường

9.6 Have you travelled to Korea in the last 5 years? (đã từng đến Hàn trong 5 năm gần đây không): nếu có chọn Yes và chưa chọn No

9.7 Have you travelled outside your country of residence, excluding Korea, in the last 5 years

- Nếu chưa đi nước nào khác (ngoại trừ Hàn Quốc) trong 5 năm trở lại đây, chọn “No”

- Nếu có đi, chọn “Yes”; Liệt kê những nước đã đi, ngoại trừ Hàn Quốc, trong 5 năm trở lại đây:

  • Name of country (tên nước)
  • Purpose of Visit (mục đích chuyến đi)
  • Period of Stay (khoảng thời gian đi)

9.8 Are you travelling to Korea with any family member? (Có đi Hàn Quốc cùng thành viên gia đình nào không?)

- Nếu có chọn “Yes”, điền thông tin người đó:

  • Full name in English: Họ tên
  • Date of Birth: Ngày sinh (năm/tháng/ngày)
  • Nationality: Quốc tịch
  • Relationship to you: Mối quan hệ

- Nếu không có chọn “No”.

Mục 10: Funding Details (kinh phí)

10.1 Estimated travel costs (kinh phí du lịch dự trù, ghi số tiền): ghi khoảng 9000 USD)

10.2 Who will pay for your travel-related expenses? (Ai sẽ chi trả chi phí du lịch cho bạn?)

  1. a) Name of Person/Company (Institute) (tên cá nhân/công ty thường ghi tên ba mẹ)
  2. b) Relationship to you (mối quan hệ)
  3. c) Type of Support (hình thức hỗ trợ): ghi học phí, phí ở ký túc xá, phí sinh hoạt
  4. d) Contact No. (số điện thoại)

Mục 11: Assistance with This Form (hỗ trợ điền form)

Chọn No nếu không có hoặc Yes nếu có, đồng thời cung cấp tên tuổi, ngày sinh, số điện thoại  và mỗi quan hệ.

Mục 12: Declartion (xác nhận)

  • Ghi rõ ngày tháng năm và ký tên vào đơn.
  • Nếu dưới 17 tuổi thì ba mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp ký thay vào đơn.

Sau khi đã điền đầy đủ và dò lại chính xác các thông tin, bạn dán ảnh 3.5×4.5 vào ô dán ảnh ở trang 1, mục 1 ‘Personal Details’.

Những lưu ý khi điền vào đơn xin visa du học Hàn Quốc

  • Khi điền thông tin vào đơn visa du học Hàn Quốc, phải viết bằng tiếng Anh hoặc tiếng Hàn.
  • Kích thước ảnh thẻ dán trong đơn xin visa du học Hàn Quốc là 3.5×4.5. Nền ảnh trắng, thời gian chụp ảnh không quá 3 tháng.
  • Chữ ký trong đơn xin visa du học Hàn Quốc phải giống nhau và cùng một kiểu ký tên.

Trên đây những thông tin về các điền thông tin vào đơn xin visa du học Hàn Quốc Trường Trung cấp Trường Sơn đã tổng hợp. Mọi thông tin chi tiết liên hệ trực tiếp đến địa chỉ:

TRƯỜNG TRUNG CẤP TRƯỜNG SƠN

Địa chỉ: Số 164 - Phan Chu Trinh - TP.Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đắk Lắk

Điện thoại: (0262) 3.553.779 - 8.554.779 - 8.553.779

Trung cấp Trường Sơn
===

Địa chỉ: Số 164 - Phan Chu Trinh - TP. Buôn Ma Thuột - Tỉnh Đăk Lăk
Website: trungcaptruongson.edu.vn
Email:  [email protected] 
Điện thoại: 0262 8554 779 - 0262 8553 779 

Hotline: 0898.487.026 -  0978.11.46.46

 

Liên kết mạng xã hội
DMCA.com Protection Status